1 | | An embarrassment of riches : Tapping into the world's greatest legacy of wealth / Alexander Green . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2014. - 256 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1585 Chỉ số phân loại: 178 |
2 | | Cung cầu tiền trong nền kinh tế thị trường / Bá Nha . - H : Nxb Thống kê, 1998. - 396 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007358-TK09007360, TK20003, TK20004 Chỉ số phân loại: 338.5 |
3 | | Dạy con làm giàu . T.10 / Robert T.Kiyosaki, L.Lechter Sharon; Lê Tuyên (biên dịch) . - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2007. - 411tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08000115-TK08000119 Chỉ số phân loại: 338 |
4 | | Dạy con làm giàu. T.1 / Robert T.Kiyosaki, SharonL.Lechter; Thiên Kim (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Nxb Trẻ , 2006. - 178tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000088, TK08000091-TK08000094 Chỉ số phân loại: 338 |
5 | | How to speak money : The language and knowledge you need now / Ali Velshi, Christine Romans . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2012. - 208 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1591 Chỉ số phân loại: 332.024 |
6 | | J.K. Lasser's Guide to Self-Employment : Taxes, Tips, and Money-Saving Strategies for Schedule C Filers / Barbara Weltman . - Hoboken : Wiley, 2014. - xiii,178 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3181 Chỉ số phân loại: 343.73052 |
7 | | Nghiên cứu công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty Lâm nghiệp Sông Thao tỉnh Phú Thọ : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Thị Lan; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2016. - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11213 Chỉ số phân loại: 657 |
8 | | Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán tiền tại Công ty TNHH dược phẩm Sài Thành - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Hoài Anh; GVHD: Võ Thị Phương Nhung . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10374 Chỉ số phân loại: 657 |
9 | | Tiền và hoạt động ngân hàng / Lê Vinh Danh . - . - Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1996. - Thông tin xếp giá: TK20992 Chỉ số phân loại: 332 |
10 | | Tiền và kiếm tiền thời hội nhập / Nguyễn Bình Giang . - H. : Giao thông vận tải, 2007. - 458tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002469-TK08002473 Chỉ số phân loại: 332.4 |
11 | | Tiền: Thư tuyệt mệnh / Martin Amis; Người dịch: Miel G . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2017. - 493 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23604 Chỉ số phân loại: 823.914 |
12 | | Vận dụng cân đối tiền - hàng để triệt tiêu lạm phát / Nguyễn Cao Dũng . - Tp. HCM : Phương Đông, 2005. - 66 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008022, TK09008023, TK09009781-TK09009783 Chỉ số phân loại: 332.4 |