| 1 |  | Chuông nguyện hồn ai: Tiểu thuyết / Ernest Hemingway; Nguyễn Vĩnh, Hồ Thể Tần (dịch).. . - H. : Văn Học , 2005. - 602 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008511, TK09008512
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 2 |  | Cuốn theo chiều gió :  Gone with the wind/ Margaret Mitchell . - Hà Nội :  Văn học, 2002. - 691 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007885
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 3 |  | Giết con chim nhại / Harper Lee; Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương dịch . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Văn học ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2008. - 419 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23648
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 4 |  | Không có gì mãi mãi: Tiểu thuyết/ Sidney Sheldon . - H;  Nxb Văn học, 1999. - 530 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09011711, TK09011712, TK09012300
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 5 |  | Mất tích : Tiểu thuyết  / Danielle Steel . - H. : Lao động, 2007. - 394tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002885
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 6 |  | Nếu còn có ngày mai  /  Sidney Sheldon; Mạnh Chương dịch . - H. : Lao động , `2006. - 583 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008126, TK09008127
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 7 |  | Người Mỹ trầm lặng/ Tiểu thuyết . - H;  Nxb Lao động, 2007. - 315 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09008514, TK09008515
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 8 |  | Những người tình /  Morris West; Văn Hòa (dịch) . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 504tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000079, TK08000080
 Chỉ số phân loại: 823
 | 
		| 9 |  | Thiên thần nổi giận . - Tái bản. - H;  Nxb Lao động, 2006. - 648 tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09008107, TK09008108
 Chỉ số phân loại: 808.83
 |