| 1 |  | Biến đổi tích phân  / Đặng Đình Áng, ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 207 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15053-TK15057
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 2 |  | Giáo trình hàm thực và giải tích hàm  / Phạm Kỳ Anh, Trần Đức Long . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 239 tr. ; 20 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17332-GT17335, GT19840
 Chỉ số phân loại: 515.071
 | 
		| 3 |  | Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải . Tập 2 , Giải tích 2 . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội:  Giáo dục Việt Nam, 2009. - 431 tr.  ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT17532, GT17533
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 4 |  | Giáo trình toán Tập 1 : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải . Tập 1 , Giải tích 1/  Jean - Marie Monnier; Lý Hoàng Tú dịch . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội:   Giáo dục Việt Nam, 2009. - 343 tr.  ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT17530, GT17531
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 5 |  | Giải tích 3 : Giáo trình toán . Tập 3, Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean - Marie Monier . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2010. - 590 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15218-TK15222
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 6 |  | Giải tích hàm / Dương Minh Đức . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 338 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17354, GT17355, GT19843
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 7 |  | Giải tích:  Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn . Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 514 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17574-GT17581
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 8 |  | Giải tích:  Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn. Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội:  Giáo dục Việt Nam, 2010. - 467 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT17582-GT17589
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 9 |  | Phép tính Ten xơ / Trịnh Phôi . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 74 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14214-TK14216
 Chỉ số phân loại: 516.3
 | 
		| 10 |  | Phương pháp phần tử hữu hạn trong kỹ thuật / Trần Ích Thịnh, Trần Đức Trung, Nguyễn Việt Hùng . - . - Hà Nội, 2000. - 187 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK16492, TK16493
 Chỉ số phân loại: 515
 | 
		| 11 |  | Toán cao cấp . Tập 1 (A1), Giải tích một biến / Nguyễn Văn Khuê (chủ biên) ...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 309 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17346, GT17347
 Chỉ số phân loại: 515
 |