KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  66  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
117 phương trình thay đổi thế giới = 17 equations that changed the world / Ian Stewart; Phạm Văn Thiều, Nguyễn Duy Khánh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 520 tr. ; 20 cm( Cánh cửa mở rộng )
  • Thông tin xếp giá: TK23655
  • Chỉ số phân loại: 512.94
  • 2Algebra for college students / Jerome E. Kaufmann . - 4th ed. - Boston : PWS-Kent, 1992. - xviii, 668 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3617, NV4221, NV4227
  • Chỉ số phân loại: 512.9
  • 3Bài giảng toán ứng dụng trong khoa học quản lý / Vũ Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Thùy, Trần Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 264 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20976-GT20985, MV10995-MV11144
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 4Bài tập giải tích . Tập 2 , Tích phân không xác định - tích phân xác định - tích phân suy rộng - Chuỗi số - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng quốc Toàn . - In lần thứ tư. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 442tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000811-TK08000815, TK08000817-TK08000820
  • Chỉ số phân loại: 515.076
  • 5Bài tập giải tích . Tập 3, Tích phân phụ thuộc tham số - tích phân bội tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 5. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 268tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002224-TK08002233
  • Chỉ số phân loại: 515.076
  • 6Bài tập giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Nguyễn Viết Triều Tiên,.. . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 330tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001623-TK08001632
  • Chỉ số phân loại: 515.076
  • 7Bách khoa toàn thư tuổi trẻ . Phần 2, Khoa học và kỹ thuật / Từ Văn Mặc, Nguyễn Hoa Toàn, Từ Thu Hằng... . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 618tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005167, TK12943
  • Chỉ số phân loại: 620.003
  • 8Bộ sách 10 van câu hỏi vì sao? : Toán học / Dương Quốc Anh biên dịch; Nguyễn Xuân Lạc hiệu đính,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 248 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17846, TK17847
  • Chỉ số phân loại: 510
  • 9Calculus and its applications / Marvin L. Bittinger, David J. Ellenbogen . - 9th ed. - New York : Pearson, 2008. - 617 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: MV24074-MV24095, MV24634-MV24638, MV34420-MV34444, MV35526-MV35539, MV8555-MV8558, MV8560-MV8603, NV0004, NV0006, NV2311, NV2312, NV2839
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 10Các công thức và các bảng toán học cao cấp = Formula et tables de mathematicques/ Murray R. Spiegel; Ngô Ánh Tuyết dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 184 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14011-TK14015
  • Chỉ số phân loại: 510
  • 11Core Plus Mathematics : Contemporary Mathematics in Context. Course 3 / Christian R. Hirsch,...[et al] . - Columbus : McGrawHill, 2015. - xvii, 641 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3055
  • Chỉ số phân loại: 510
  • 12Core Plus Mathematics. Course 2, Contemporary Mathematics in Context / Christian R. Hirsch,... [et al.] . - Columbus : McGrawHill, 2015. - xvii, 623 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3054
  • Chỉ số phân loại: 510
  • 13Core-Plus Mathematics : Preparation for Calculus. Course 4 / Jame T. Trey,...[et al] . - Columbus : McGrawHill, 2015. - xviii, 646 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3056
  • Chỉ số phân loại: 510
  • 14Cơ sở phương trình vi phân và lỹ thuyết ổn định / Nguyễn Thế Hoàn, Phạm Thu . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 365 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14659-TK14663
  • Chỉ số phân loại: 515
  • 15Đại số tuyến tính / Trần Văn Minh (chủ biên),..[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 311 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17956-TK17958
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 16Đồ thị và các thuật toán / Hoàng Chí Thành . - . - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 151 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006438-TK09006446, TK15228-TK15232
  • Chỉ số phân loại: 518.1
  • 17Elementary statistics : A brief version / Allan G. Bluman . - NY : McGraw-Hill, 2006. - 660p
  • Thông tin xếp giá: NV08000055, NV08000132, NV08000133
  • Chỉ số phân loại: 519.5
  • 18Excursions in Modern Mathematics : Introduction's Resource Manual Robert Arnold / Peter Tannaenbaum, Robert Arnold . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1998. - 328 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4331, NV4595
  • Chỉ số phân loại: 519
  • 19For all practical purposes : Introduction to contemporary mathematics / Joseph Malkevitch... [et al] . - New York : W.H. Freeman and Company, 1988. - xii, 450 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4502
  • Chỉ số phân loại: 510
  • 20Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh (ch.b); Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt,.. . - In lần thứ 3. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 321tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001587-TK08001593, TK08001595, TK08001596
  • Chỉ số phân loại: 512.0071
  • 21Giáo trình giải tích : Phép tính vi phân của hàm 1 biến và nhiều biến. Tập 1 / Trần Đức Long . - In lần thứ 5. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 235tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000801-TK08000810
  • Chỉ số phân loại: 515.01
  • 22Giáo trình giải tích 2, Giải tích hàm nhiều biến / Vũ Khắc Bảy (chủ biên), Nguyễn Trung Thành, Vũ Ngọc Trìu . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2018. - 152 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22006-GT22015, MV46581-MV46740, TRB0182, TRB0183
  • Chỉ số phân loại: 515.071
  • 23Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 4. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 209tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001608-TK08001617
  • Chỉ số phân loại: 515.071
  • 24Giáo trình phương pháp tính : Dùng cho sinh viên trường đại Học Bách Khoa Hà Nội và các trường đại học khác . - In lần thứ 4 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật Hà nội , 2006. - 180 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008883-TK09008887
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 25Giáo trình toán đại cương Phần 1, Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh Châu (Chủ biên)...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 322 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17303-GT17305
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 26Giáo trình Toán ứng dụng 1 : Hệ: Cao đẳng / Nguyễn Thị Thanh, Hoàng Thị Cẩm Thạch . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 286 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23761-TK23765
  • Chỉ số phân loại: 510
  • 27Giải tích hàm / Dương Minh Đức . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 338 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17354, GT17355, GT19843
  • Chỉ số phân loại: 515
  • 28Giúp học tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiền . - H. : Giáo dục, 1997. - 222 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013633
  • Chỉ số phân loại: 517
  • 29Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường Đại Học Kỹ Thuật / Lê Ngọc Lăng . - H. : Giáo dục , 1997. - 222 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011815, TK09011863, TK09011865-TK09011869, TK09011894-TK09011897
  • Chỉ số phân loại: 515
  • 30Hàm biến phức / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - In lần thứ 3. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 324tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000758-TK08000762
  • Chỉ số phân loại: 515