| 1 |  | Bài tập toán kinh tế / Phạm Đình Phùng . - H. : Tài chính, 2007. - 174 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011401, GT09011403-GT09011410
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 2 |  | Essentials of econometrics / Damodar Gujarati . - 3er ed. - New York : McGraw - Hill, 1992. - 553 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: KV0662
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 3 |  | Giáo trình Mô hình toán kinh tế / Nguyễn Quang Dong . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 382 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011841-GT09011850
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 4 |  | Giáo trình mô hình toán kinh tế / Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn . - H. : Giáo dục, 2002. - 351 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09005713, GT09005714, GT09005716, GT09005717
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 5 |  | Giáo trình Toán kinh tế / Vũ Khắc Bảy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 140 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21243-GT21252, MV32246-MV32395, TRB0162, TRB0163
 Chỉ số phân loại: 330.015195
 | 
		| 6 |  | Lý thuyết mô hình toán kinh tế/Hoàng Đình Tuấn . - . - Hà Nội:   Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 291 tr. ;  24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08004353-TK08004356, TK13374-TK13376, TK17442, TK19408
 Chỉ số phân loại: 330.1
 | 
		| 7 |  | Mô hình toán kinh tế/ Hoàng Đình Tuấn, Ngô Văn Thứ, Nguyễn Quang Dong . - Hà Nội :  [knxb], 1997. - 83 tr. ;  20 cm Thông tin xếp giá: GT15940, GT15942
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 8 |  | Phương pháp toán kinh tế trong quản trị kinh doanh xây dựng / Nguyễn Mậu Bành (chủ biên), Vũ Thị Hòa . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 171 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17339, TK22168, TK22169
 Chỉ số phân loại: 330.015195
 | 
		| 9 |  | Toán cao cấp cho các ngành kinh tế / Lê Đình Thúy . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 21 cm. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011811-GT09011820
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 10 |  | Ứng dụng Excel trong giải quyết các bài toán kinh tế / Trịnh Hoài Sơn . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  2008. - 249 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15108-TK15112
 Chỉ số phân loại: 330.0285
 |