KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  20  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
191 điều dành cho người thành đạt / Nguyễn Hải Yến (B.s) . - H : Nxb Lao động, 2006. - 196 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008068-TK09008071
  • Chỉ số phân loại: 158
  • 299 cách đánh thức trí tuệ của chính mình / Nguyễn Kim Phước . - H. : Lao động, 2007. - 199tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002862-TK08002865, TK08003736
  • Chỉ số phân loại: 153
  • 3Câu đố luyện trí thông minh / Duy Phi biên soạn . - . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2000. - a50 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17725, TK17726
  • Chỉ số phân loại: 3698.6
  • 4Đọc hiểu 220 trí tuệ nhân sinh. Tập 2/ Hoàng Kim (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 201 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009638-TK09009640
  • Chỉ số phân loại: 158.1
  • 5Đọc hiểu 220 trí tuệ nhân sinh. Tập 3 / Hoàng Kim (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 173 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009641-TK09009643
  • Chỉ số phân loại: 158.1
  • 6Đọc hiểu 220 trí tuệ nhân sinh. Tập 4 / Hoàng Kim (biên soạn) . - H. : Lao động - Xã hội, 2006. - 186 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009644, TK09009645
  • Chỉ số phân loại: 158.1
  • 7Everyday emotional intelligence : Big ideas and practical advice on how to be human at work / Daniel Goleman,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - xiii,362 p. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3375, NV3376
  • Chỉ số phân loại: 152.4
  • 8Nguồn lực trí tuệ trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam/ Bùi Thị Ngọc Lan . - . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 209 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09009583-TK09009585, TK13760-TK13762
  • Chỉ số phân loại: 331.11
  • 9Người trí tuệ / Hoàng Xuân Việt . - . - Đồng Tháp : Tổng hợp Đồng Tháp, 1995. - 196 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17981-TK17983
  • Chỉ số phân loại: 140
  • 10Những yếu tố quyết định sự thành bại của nhà lãnh đạo - Quy tắc trí tuệ và uy quyền của người lãnh đạo / Phùng Thị Thanh Hà (b.s) . - H. : Lao động xã hội, 2006. - 152tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002268-TK08002272
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 11Quốc tử giám và trí tuệ Việt / Đỗ Văn Ninh . - . - Hà Nội : Thanh Niên, 1999. - 255 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17642, TK17643, TK17826-TK17828, TK20129
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 12Rèn luyện tâm linh trí tuệ để nâng cao sức sáng tạo / Victor Pékélis; Vũ Liêm, Hải Thanh dịch . - . - Hà Nội. : Thanh niên, 2001. - 271 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012547, TK15692-TK15694, TK17355
  • Chỉ số phân loại: 153.3
  • 13Rèn luyện tâm linh trí tuệ để nâng cao sức sáng tạo.. . - H, 2001. - 270tr.: 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011521, TK09011522
  • Chỉ số phân loại: 153.3
  • 14Sức mạnh của tư duy / Hà Lan . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006. - 283tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002847-TK08002850
  • Chỉ số phân loại: 153.4
  • 15Tâm lý học trí tuệ / Phan Trọng Ngọ (Chủ biên), Dương Diệu Hoa, Nguyễn Lan Anh . - . - Hà Nội : N.x.b Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 298 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14256-TK14258
  • Chỉ số phân loại: 153
  • 16Tâm lý học Vư - Gốt - Xki . Tập 1, Khảo cứu ghi chép, tóm tắt, bình luận, dịch thuật. / Phạm Minh Hạc . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 288 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14306-TK14308
  • Chỉ số phân loại: 150.92
  • 17The Wisdom of Failure : How to Learn the Tough Leadership Lessons Without Paying the Price / Laurence G. Weinzimmer, Jim McConoughey . - Francisco : Jossey-Bass, 2013. - vii-viii,282 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2259
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 18Tinh hoa hội tụ : 37 bài học tư duy chiến lược kết tinh từ trí tuệ nhân loại / Hiroki Suzuki; Minh họa: Rei Taki; Chang Hội dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 233 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24463
  • Chỉ số phân loại: 658.4012
  • 19Trí tuệ tính toán. Tập 1, Tiếp cận bằng logic / David Poole, Alan Mackworth, Randy Goebel; Biên dịch: Trần Đức Quang . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 280 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19201-TK19206
  • Chỉ số phân loại: 160
  • 20Trí tưởng tượng sáng tạo ở lứa tuổi thiếu nhi/ L.X Vưgôtxki ; Duy Lập (biên dịch) . - H. : Văn hóa dân tộc , 2002. - 188 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012391-TK09012393
  • Chỉ số phân loại: 153.3