KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  10  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cẩm nang dành cho Hiệu trưởng trường học - Hướng dẫn thi hành luật giáo dục, quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013 - 2014 / Vũ Hoa Tươi (Sưu tầm) . - Hà Nội : Tài chính, 2013. - 427 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0052
  • Chỉ số phân loại: 344.07
  • 2Cẩm nang pháp luật về phòng, chống ma tuý học đường / Nguyễn Minh Đức (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2020. - 312 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24091-TK24095
  • Chỉ số phân loại: 362.293071
  • 3Điều lệ - quy chế trường học / Nguyễn Thành Long . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 504 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0055
  • Chỉ số phân loại: 344.01
  • 4Hướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng trong trường học / Võ Văn Nhị . - . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 434 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19345, TK19346, TK20363
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 5Nghiên cứu xây dựng phương án triển khai dịch vụ internet trong ký túc xá trường Đại học Lâm nghiệp / GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - H : DHLN, 2006. - 40tr
  • Thông tin xếp giá: SV09000228
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 6Phát triển giáo dục thể chất và thể thao trường học, góp phần nâng cao thể lực và tầm vóc Việt / Nguyễn Thùy Vân . - Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2021. - 207 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24267, TK24280-TK24283
  • Chỉ số phân loại: 796.071
  • 7Quản lý đầu tư thiết bị dạy học cho các trường học trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Văn Hải; NHDKH: Trần Thị Kiều Vân . - 2023. - viii,83 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6027
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 8Teachers, Schools, and Society / Sadker David Miller, Karen R. Zittleman . - 9th ed. - New York : McGrawHill, 2010. - xxiv,473 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2926
  • Chỉ số phân loại: 371.102
  • 9Thiết kế Trường cao đẳng nghề kỹ thuật công nghệ LOD khối nhà ở chuyên gia / Trần Đắc Sa; GVHD:Phạm Tiến Tới . - 2012. - 203 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8387
  • Chỉ số phân loại: 631.2
  • 10Trường học hay trường đời 3 : Nghề nghiệp thời chuyển đổi số / Nguyễn Minh Triết,...[và những người khác] . - Hà Nội : Báo Tiền phong, 2021. - 200 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1357
  • Chỉ số phân loại: 371