1 | | Kỹ thuật tính toán trong trắc địa bản đồ / Nguyễn Đức Minh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010928, TK09010929 Chỉ số phân loại: 526.3 |
2 | | Tài liệu hướng dẫn thực hành trắc địa / Lê Hùng Chiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 54 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22026-GT22030, MV46891-MV46915, MV47091-MV47100 Chỉ số phân loại: 526.3 |
3 | | Tài liệu hướng dẫn thực tập nghề nghiệp 1 / Lê Hùng Chiến (chủ biên), Phùng Minh Tám, Nguyễn Thị Hải . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 48 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22091-GT22095, MV47346-MV47380 Chỉ số phân loại: 333.080071 |
4 | | Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu/ Hoàng Ngọc Hà . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục, 2005. - 220 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006958-GT09006977 Chỉ số phân loại: 526.3 |
5 | | Trắc địa / Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Thị Loan . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2014. - 199 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV50688-MV50702, TK23718-TK23722 Chỉ số phân loại: 526.9 |
6 | | Trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 238 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT16052, GT16053, GT16236, GT16237 Chỉ số phân loại: 526 |
7 | | Trắc địa : Phần bài tập / Lê Hồng Ánh . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 111 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16362-TK16365 Chỉ số phân loại: 526.076 |
8 | | Trắc địa : Quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 272 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17305 Chỉ số phân loại: 625.7 |
9 | | Trắc địa ảnh / Trương Anh Kiệt (Chủ biên), Lê Văn Hường, Trần Đình Trí . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 535 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14336-GT14338 Chỉ số phân loại: 526.9 |
10 | | Trắc địa cơ sở . Tập 2 / Nguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hoà . - Hà Nội : Xây dựng, 2002. - 261 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14331, GT14332 Chỉ số phân loại: 526.1 |
11 | | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09013309-GT09013348, GT09013781, GT14333-GT14335, MV14611-MV14677, MV26120-MV26134, MV31849-MV31861, MV32089-MV32095, MV33125-MV33133, MV33738-MV33741, MV36715-MV36728, MV37989-MV38007, MV4315-MV4414 Chỉ số phân loại: 526.1 |
12 | | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19776-GT19778 Chỉ số phân loại: 526.9 |
13 | | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT14105-GT14109 Chỉ số phân loại: 526.01 |
14 | | Trắc địa địa chính : Giáo trình Đại học lâm nghiệp / Chu Thị Bình, Vũ Xuân Định . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19556-GT19564, GT21112, GT21661, MV21476-MV21515, MV26635-MV26724, MV3215-MV3217, MV3219-MV3255, MV3258-MV3264, MV33226-MV33236, MV34033-MV34037, MV34698-MV34709, MV35151-MV35156, TRB0152, TRB0153 Chỉ số phân loại: 526.071 |
15 | | Trắc địa đường hầm và công trình ngầm / Nguyễn Quang Tác . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 112 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18972-TK18976 Chỉ số phân loại: 526.3 |
16 | | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / NguyễnThế Thận (chủ biên), Nguyễn Thạc Dũng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18159, TK18160, TK20946 Chỉ số phân loại: 526 |
17 | | Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2002. - 311 ; 24cm( ) Thông tin xếp giá: TK13516, TK13517 Chỉ số phân loại: 526.3 |
18 | | Trắc địa xây dựng thực hành / Vũ Thặng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 311 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18977-TK18981 Chỉ số phân loại: 526.9 |
19 | | Trắc địa: Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp / Cao Danh Thịnh, Lê Hùng Chiến . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 172 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20895-GT20904, MV10205-MV10444, TRB0154, TRB0155 Chỉ số phân loại: 526 |
20 | | Viễn thám trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường / Nguyễn Ngọc Thạch chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 217 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15645-TK15647 Chỉ số phân loại: 621.36 |
|