| 1 |  | 10 bài trắc nghiệm chỉ số thông minh / Bảo Đức . - Hà Nội : Thanh Niên, 2005. - 182 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005067, TK08005068, TK09007284, TK09007285
 Chỉ số phân loại: 152.5
 | 
		| 2 |  | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh : Trình độ A, B / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 173 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK18274
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 3 |  | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 311 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007243
 Chỉ số phân loại: 338.5076
 | 
		| 4 |  | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần 5 (có sửa chữa và bổ sung). - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007. - 312 tr.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15374, GT15376, GT16058
 Chỉ số phân loại: 338.5076
 | 
		| 5 |  | Kinh tế học vi mô câu hỏi trắc nghiệm và bài tập : Tái bản có sửa chữa bổ sung / Cao Thúy Xiêm . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008. - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012516-GT09012525
 Chỉ số phân loại: 338.507
 | 
		| 6 |  | Kinh tế vi mô căn bản và nâng cao: Câu hỏi trắc nghiệm - Bài tập / Đinh Phi Hổ; biên tập: Phạm Viêm Phương; trình bày: Trần Lê Phúc Thịnh . - Hà Nội : Tài chính, 2013. - 483 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24822
 Chỉ số phân loại: 338.9
 | 
		| 7 |  | Kinh tế vi mô trắc nghiệm /  Vũ Kim Dũng . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 174 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012572-TK09012575
 Chỉ số phân loại: 338.507
 | 
		| 8 |  | Một số vấn đề về đánh giá kết quả học tập môn học sức bền vật liệu của sinh viên bằng trắc nghiệm khách quan / Nguyễn Thị Lục; Người phản biện: Dương Văn Tài . - 2011. -  //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 3. - tr. 101 - 106 Thông tin xếp giá: BT1943
 | 
		| 9 |  | Trắc nghiệm khách quan và vấn đề đánh giá trong giảng dạy địa lý / Nguyễn Trọng Phúc . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2001. - 236tr Thông tin xếp giá: TK08000962-TK08000971
 Chỉ số phân loại: 372.89076
 |