1 | | Át-lát cấu tạo, tính chất gỗ và tre Việt Nam. Tập 2 / Nguyễn Từ Kim (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 103 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24069 Chỉ số phân loại: 674 |
2 | | Ảnh hưởng của cấu tạo tre đến khả năng thấm thuốc bảo quản / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - 2000. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2000. - Số 9 . - tr.42 - 44 Thông tin xếp giá: BT0865 |
3 | | Ảnh hưởng của kết cấu đến tích chất vật liệu Composite dạng lớp từ tre và gỗ / Nguyễn Thị Thanh Hiền; GVHD: Phạm Văn Chương . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 82 tr Thông tin xếp giá: THS08000431, THS08000526, THS08000527 Chỉ số phân loại: 674 |
4 | | Bamboo culm anatomy of China : Sách tiếng Trung / Yao Xishen,... [và những người khác] . - Beijing : Science Press, 2002. - 187 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV3681 Chỉ số phân loại: 674 |
5 | | Bài giảng lâm sản và công nghệ chế biến lâm sản. Tập 1/ Lê Xuân Tình, Hoàng Thúc Đệ, Trần Ngọc Thiệp . - . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 195tr.; 25cm( ) Thông tin xếp giá: GT14791, GT14827, GT16794, GT16856-GT16858, GT16915-GT16923 Chỉ số phân loại: 674.071 |
6 | | Bước đầu đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội môi trường của tre nứa và vai trò của chúng đối với cộng đồng người Thái tại thôn Đồng Bảng xã Đồng Bảng - Mai Châu - Hoà Bình/ GVHD: Nguyễn Quang Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2006. - 59tr Thông tin xếp giá: LV08004019 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | | Bước đầu nghiên cứu tạo vật liệu Composite dạng lớp từ tre - gỗ sử dụng trong xây dựng và đồ mộc / Nguyễn Trường Giang; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2007. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000794 Chỉ số phân loại: 674 |
8 | | Các loại rừng tre trúc chủ yếu ở Việt Nam = The main Bamboo Forest in Vietnam / Nguyễn Ngọc Bình, Phạm Đức Tuấn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 147 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14510, TK14511 Chỉ số phân loại: 333.7509597 |
9 | | Công nghệ chế biến tre ở Trung Quốc . - 1999. - //Tạp chí lâm nghiệp. - Năm1999 . - Số 9. - tr 38 Thông tin xếp giá: BT0979 |
10 | | Cơ sở khoa học của bảo quản tre theo phương pháo ngâm trong nước. / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - 2000. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2000. - Số 6 . - tr 36 - 37 Thông tin xếp giá: BT0595 |
11 | | Đánh giá và đề xuất giải pháp giảm thiểu tác động của hoạt động ngâm tre, nứa tới chất lượng môi trường nước mặt tại làng nghề mĩ nghệ Yên Tiến - Ý Yên - Nam Định / PhạmThị Ánh Tuyết; GVHD: Phí Thị Hải Ninh . - 2014. - 44 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9463 Chỉ số phân loại: 363.7 |
12 | | Điều tra phát hiện thành phần loài, nghiên cứu đặc điểm sinh học và tình hình khai thác sử dụng các loài thực vật thuộc phân học Tre nứa (Bambusoideae) tại xã Nà Hẩu huyện Văn Yên - Yên Bái/ GVHD: Lê Mộng Chân . - Hà Tây: ĐHLN, 2004. - 55tr Thông tin xếp giá: LV08004873 Chỉ số phân loại: 634.9 |
13 | | Điều tra phát hiện thành phần loài, nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng, phân bố và tình hình khai thác sử dụng các loài thực vật thuộc phân họ Tre trúc tại xã Bình Lương - Như Xuân - Thanh Hoá/ GVHD: Lê THị Huyên . - Hà tây: ĐHLN, 2004. - 65tr Thông tin xếp giá: LV08004875 Chỉ số phân loại: 634.9 |
14 | | Điều tra thành phần loài, một số đặc tính sinh học tình hình khai thác, sử dụng các thực vật thuộc phân họ Tre (Bambusoideae) tại xã An Bình - Văn Yên - Yên Bái/ GVHD: Lê Mộng Chân . - Hà Tây: ĐHLN, 2005. - 51tr Thông tin xếp giá: LV08004948 Chỉ số phân loại: 634.9 |
15 | | Điều tra xác định thành phần loài một số, đặc điểm sinh học và tình hình sử dụng các loài thực vật thuộc phân họ tre (bambu soideae) tại xã Tá Mộc Mai Sơn Sơn La/ GVHD: Lê Mộng Chân . - Hà tây: ĐHLN, 2003. - 54tr Thông tin xếp giá: LV08004804 Chỉ số phân loại: 634.9 |
16 | | Giáo trình gỗ/ Bộ môn Công nghiệp chế biến gỗ . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1976. - ( ) Thông tin xếp giá: GT14716, GT16460, GT16461, GT16873 Chỉ số phân loại: 674.071 |
17 | | Giải pháp phát triển chuỗi giá trị tre, luồng tỉnh Thanh Hóa và Nghệ An / Hoàng Vũ Quang, Nguyễn Tiến Định, Nguyễn Văn Ba; Người phản biện: Trần Thị Thu Hà . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 20.- tr 104 - 111 Thông tin xếp giá: BT4801 |
18 | | Giải pháp phát triển sản xuất MTĐ tại các làng nghề trên địa bàn huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Trần Văn Điệp; GVHD: Lê Minh Chính . - 2016. - 117 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3088 Chỉ số phân loại: 338.5 |
19 | | Hỏi đáp về kỹ thuật trồng, chăm sóc, khai thác và chế biến tre: Bản dịch từ tiếng Trung Quốc. / Trần văn Mão,...[và những người khác] dịch . - . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2006. - 213 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK14489-TK14491 Chỉ số phân loại: 633.5 |
20 | | Hướng dẫn kỹ thuật đan lát mây, tre / Trịnh Quốc Đạt, Tôn Gia Hóa, Nguyễn Văn Trung . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 96 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22556-TK22560 Chỉ số phân loại: 684.106 |
21 | | Kết quả nghiên cứu về hiệu lực bảo quản tre của thuốc PBB và LN3 tại bãi thử tự nhiên. / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - 2001. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2001 . - Số 7 . - tr 474 - 476 Thông tin xếp giá: BT0678 |
22 | | Khảo sát và đánh giá khả năng sử dụng keo Dynorit vào sản xuất ván dăm từ họ cây tre trúc/ Lê Ngọc Hoàng; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 45 tr Thông tin xếp giá: LV07000388 Chỉ số phân loại: 674 |
23 | | Kỹ thuật khai thác gỗ và tre nứa/ Tưởng Xuân Chi (chủ biên),... [và những người khác] . - Vĩnh Phú: Trường công nhân kỹ thuật lâm nghiệp 4, 1990. - 146 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: GT15825, GT15826, GT16447, GT16448 Chỉ số phân loại: 634.9 |
24 | | Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi thấp / Cục Khuyến nông và Khuyến lâm . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2003. - 115 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15666-TK15675 Chỉ số phân loại: 634 |
25 | | Lâm sinh học: Kỹ thuật tạo rừng / Ngô Quang Đê...[và những người khác]. Tập 2 . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - Thông tin xếp giá: GT16446 Chỉ số phân loại: 634.9 |
26 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của áp suất ép nhiệt đến chất lượng vật liệu Composite kết hợp Tre - Gỗ / Ngô Duy Hùng; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2008. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005678 Chỉ số phân loại: 674 |
27 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của áp suất ép tới độ bền dán dính của sản phẩm Composite từ tre và MDF / Hoàng Thị Ngoan; GVHD: Phan Duy Hưng . - 2008. - 46 tr Thông tin xếp giá: LV08005681 Chỉ số phân loại: 674 |
28 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ ép tới chất lượng vật liệu Composite tre - gỗ / Đỗ Đức Thuận; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2008. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005668 Chỉ số phân loại: 674 |
29 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt cho tre đến khả năng dán dính của vật liệu phức hợp tre-gỗ : Luận vănThạc sỹ Kỹ thuật chế biến lâm sản / Vũ Ngọc Duy; GVHD: Nguyễn Thị Vĩnh Khánh . - 2018. - vi, 75 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4664 Chỉ số phân loại: 674 |
30 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ chất bảo quản BB đến sự thay đổi màu sắc tre nguyên liệu sau nhuộm màu : NCKH sinh viên / Phạm Thị Duyên, Vũ Thị Kim Lân, Vũ Thị Ngoan; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2010. - 43 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0085, NCKH0086 Chỉ số phân loại: 674 |