KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đánh giá hiện trạng tài nguyên tre nứa và vai trò của chúng đối với cộng đồng người dân tộc Thái ở huyện vùng cao Mai Châu - Hòa Bình / GVHD: Trần Minh Hợi . - H., 2008. - 66tr
  • Thông tin xếp giá: THS09000883
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 2Hiện trạng và 1 số giải pháp phát triển nguồn tài nguyên tre nứa ở xã Vạn Mai, huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình. / Phạm Thành Trang, Nguyễn Thị Thu . - 2011. - //Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 2. - tr 1782 - 1788
  • Thông tin xếp giá: BT1771
  • 3Khảo nghiệm sản xuất ván dăm tre luồng từ phế liệu của doanh nghiệp liên doanh chế biến lâm sản Shênjin - Hoà Bình trong điều kiện thực tế tại doanh nghiệp/ Lê Văn Tung; GVHD: Phạm Văn Chương . - 1998. - 55 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 4Nghiên cứu khả năng sản xuát ván ép lớp từ nguyên liệu tre nứa : Công trình dự thi - Giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2004 . - H. ĐHLN, 2004. - 26tr
  • Thông tin xếp giá: DG09000021-DG09000023
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 5Nghiên cứu thành phần loài và một số đặc điểm sinh vật học của thực vật phân họ Tre nứa (Bambusoideae), tại xã Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La/ GVHD: Lê Thị Huyên . - Hà Tây: ĐHLN, 2001. - 60tr
  • Thông tin xếp giá: LV08004579
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 6Nghiên cứu thành phần loài, một số đặc điểm sinh vật học sinh thái học và giá trị sử dụng của các loài thuộc phân họ tre nứa tại VQG Bến En Thanh Hoá/ GVHD: Lê Thị Huyên . - Hà tây: ĐHLN, 2002. - 51tr
  • Thông tin xếp giá: LV08004706
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 7Sản xuất thử nghiệm một vài chi tiết đồ mộc từ nan tre nứa/ Lê Hoài Nam; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - 1997. - 56tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 8Tìm hiểu phương pháp và đánh giá chất lượng nhuộm màu cho nguyên liệu tre nứa song mây tại công ty Hoa Sơn Cart Co., Ltd / Lê Quang Huy; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2007. - 57 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000816
  • Chỉ số phân loại: 674