1 | | Nghiên cứu công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Trường Sơn / Phùng, Thị Tố Uyên; GVHD: Phạm Thị Huế . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10478 Chỉ số phân loại: 657 |
2 | | Nghiên cứu đề xuất các yếu tố kỹ thuật của phương thức khai thác chọn gỗ rừng tự nhiên tại chi nhánh lâm trường Trường Sơn thuộc Công ty TNHH MTV LCN Long Đại, Quảng Bình / Nguyễn Trường Hải, Trần Hữu Viên; Người phản biện: Phạm Mạnh Cường . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016. Số 14. - tr.123 - 129 Thông tin xếp giá: BT3655 |
3 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp quản lý côn trùng thiên địch sâu hại keo tai tượng (Acacia mangium) tại xã Trường Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Nguyễn Thị Diệu Hương; GVHD: Nguyễn Thế Nhã . - 2015. - 52 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10637 Chỉ số phân loại: 333.7 |
4 | | Nghiên cứu giá trị kinh tế của một số sản phẩm ngoài gỗ của rừng ở xã Trường Sơn huyện Lương Sơn/ Lê Chí Hoà; GVHD: Nguyễn Quang Tuấn . - Hà tây: ĐHLN, 1998. - 57tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 338.5 |
5 | | Nghiên cứu tiềm năng sinh thái học của các sản phẩm ngoài gỗ của rừng ở xã Trường Sơn huyện Lương sơn/ Phạm Đình Hùng; GVHD: Nguyễn Quang Tuấn . - Hà Tây: ĐHLN, 1998. - 57tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 333.7 |
6 | | Nghiên cứu và đề xuất phương án quản lý sâu hại Keo tai tượng tại xã Trường Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Bạch Kim Trang; GVHD: Nguyễn Thế Nhã . - 2015. - 53 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10644 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | | Phân tích tình hình tài chính tại công ty cổ phần TASCO Trường Sơn - Nam Định / Đặng, Thị Cúc; GVHD: Trần Thị Tuyết . - 2015. - 61 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10464 Chỉ số phân loại: 657 |
8 | | Structural characteristics of tropical broadleaves forest stands under effect of conventionnal and low impact logging in Truong Son forest enterprise Quang Binh province : Advanced Education program / Nguyen, Thi Hong Nhung; supervisor: Nguyen Hong Hai . - 2019. - 38 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13870 Chỉ số phân loại: 333.7 |