1 |  | Bài giảng giáo dục và truyền thông môi trường / Nguyễn Thị Bích Hảo (Chủ biên), Thái Thị Thúy An . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 108 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22463-GT22467, MV49438-MV49467 Chỉ số phân loại: 363.7 |
2 |  | Bài giảng kỹ năng truyền thông trong khuyến nông / Phạm Quang Vinh . - . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 106 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT20362-GT20371, MV24472-MV24501 Chỉ số phân loại: 302.2071 |
3 |  | Bí quyết thành công những thương hiệu truyền thông hàng đầu thế giới / Trung An; Lan Nguyên . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002352-TK08002354 Chỉ số phân loại: 384.929 9 |
4 |  | Business & professional communication / Kitty O. Locker, Donna S. Kienzler . - Texas ed. - New York : McGraw Hill Education, 2017. - xlii, 726 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV4158, NV4159 Chỉ số phân loại: 651.7 |
5 |  | Business Communication Today / Courland L. Boveé, John V. Thill . - 5th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1998. - xxviii,730 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV2496, NV3447 Chỉ số phân loại: 658.4 |
6 |  | Business Communications : Process & Product / Mary Ellen Guffey . - 2nd ed. - Cincinnati : South-Western College, 1997. - xxxvi, 559 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4558, NV4559 Chỉ số phân loại: 658.45 |
7 |  | Con người và những phát minh . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19370 Chỉ số phân loại: 608.703 |
8 |  | Công nghệ Thông Tin & Truyền Thông (InfoWord): Tạp chí thông tin, khoa học công nghệ/ Bộ Thông Tin và Truyền Thông . - H. - 62tr Thông tin xếp giá: TC115 Chỉ số phân loại: 384 |
9 |  | Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công liên quan đến lĩnh vực văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 296 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24758, TK24759 Chỉ số phân loại: 353.409597 |
10 |  | Cơ sở lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hường, Trần Quang . - In lần thứ 3. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 307tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001455-TK08001459 Chỉ số phân loại: 070.4 |
11 |  | Data Communications : A User's Guide / Kenneth Sherman . - Reston : A Prentice-Hall, 1981. - v-xix, 348 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2479 Chỉ số phân loại: 001.64 |
12 |  | Đánh giá hiệu quả công tác truyền thông về chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng trên địa bàn tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Thị Lan Anh; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2021. - 96 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5694 Chỉ số phân loại: 330.068 |
13 |  | Environmental Communication and the Public Sphere / Robert Cox . - 3rd ed. - United States : Sage, 2013. - xvi, 429 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1691 Chỉ số phân loại: 333.72 |
14 |  | Giải trí đến chết / Neil Postman; Andrew Postman (giới thiệu); Nhung Nguyễn dịch . - Hà Nội : Thanh niên; 1980 Books, 2023. - 334 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK25734 Chỉ số phân loại: 302.2345 |
15 |  | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành Ngôn ngữ - Truyền thông - Thiết kế nghệ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 203 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24997 Chỉ số phân loại: 331.702 |
16 |  | Hoàn thiện công tác quản lý nhân sự tại công ty cổ phần mỹ thuật và truyền thông ( Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam) : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Văn Tại; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2018. - 81 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4472 Chỉ số phân loại: 330.068 |
17 |  | Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần truyền thông Medinet, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Ngọc Tú; NHDKH: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2023. - viii, 121 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6402 Chỉ số phân loại: 330.068 |
18 |  | Hoàn thiện công tác truyền thông tại trung tâm văn hóa, thể thao và truyền thông huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Minh Hường; Người hướng dẫn: Trần Thị Thu Hà . - 2024. - viii, 76 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6579 Chỉ số phân loại: 330.068 |
19 |  | Hướng dẫn về mạng máy tính : Network + Guide to networks: Phiên bản thứ 6 / Tamara Dean; Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thanh Phương (dịch); Ngô Hải Anh (hiệu đính) . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2019. - xx, 540 tr. ; 24 cm( Tủ sách Bản quyền Đại học FPT ) Thông tin xếp giá: TK26900-TK26902 Chỉ số phân loại: 004.6 |
20 |  | In the company of others : An introduction to communication / J. Dan Rothwell . - 2nd ed. - Boston. : McGraw-Hill, 2004. - xxx, 594 p. : ill. ; 26 cm + 1 CD Thông tin xếp giá: NV1833 Chỉ số phân loại: 302.2 |
21 |  | Lý luận chính trị & truyền thông: [Tạp chí] / Học viện chính trị - Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh - Học viện Báo Chí và Tuyên truyền . - H. - 80tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC42 Chỉ số phân loại: 320 |
22 |  | Microwave bandpass filters for wideband communications / Lei Zhu, Sheng Sun, Rui Li . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2012. - 232 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1660 Chỉ số phân loại: 621.381 |
23 |  | Professional selling / Lawrence B. Chonko, Ben M. Enis . - Boston : Ally And Bacon, 1993. - 437 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1140 Chỉ số phân loại: 658.85 |
24 |  | Quản lý hoạt động truyền thông cho thương hiệu "VMTS" của Công ty TNHH MTV vật tư, vận tải và xếp dỡ, vinacomin, Quảng Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Hồng Thanh; NHDKH: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2023. - vii,96 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6103 Chỉ số phân loại: 330.068 |
25 |  | Quyền được nói vai trò của truyền thông đại chúng trong phát triển kinh tế : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Hòa, Tôn Thu Huyền, Nguyễn Thạc Phương dịch . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 397 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20953 Chỉ số phân loại: 302.2 |
26 |  | Renegades write the rules : How the Digital Royalty use social media to innovate / Amy Jo Martin . - San Francisco : Jossey-Bass, 2012. - 217 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV1657 Chỉ số phân loại: 659.2 |
27 |  | Technical aspects of data communication / John E. McNamara . - 2nd ed. - Bedford : Digital press, 1982. - xi, 330 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4429 Chỉ số phân loại: 621.38 |
28 |  | Thông tin vệ tinh / Vũ Anh Phi . - Hà Nội. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 199tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001468-TK08001472 Chỉ số phân loại: 621.382 |
29 |  | Thuật ngữ báo chí - truyền thông / Phạm Thành Hưng . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 329tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000994-TK08000998 Chỉ số phân loại: 070.1 |
30 |  | Truyền thông nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo vệ môi trường tại khu di tích đền Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tôt nghiệp / Nguyễn Thanh Thủy; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2016. - 60 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11556 Chỉ số phân loại: 363.7 |