| 1 |  | 37 truyện ngắn / Nguyễn Thị Thu Huệ . - H : Nxb Văn học, 2006. - 534 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007364, TK09007365
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 2 |  | 50 truyện ngắn hay báo tiền phong / Nhiều tác giả; Nguyễn Hoàng Sơn, Vũ Minh An (tuyển chọn) . - H : NXB Thanh Niên, 2006. - 504 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007765, TK09007767
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 3 |  | 7 chuyện hay của Pháp. Quyển 1 / Antoine Francois Prévost, D. Diderot, P. Mérimée . - . - Hà Nội : Hội nhà văn, 1999. - 555 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19595
 Chỉ số phân loại: 840
 | 
		| 4 |  | 7 truyện ngắn hay của Pháp. Quyển 2 / A. F.Prévost,... [và những người khác] . - . - Hà Nội :  Hội nhà văn, 1999. - 523 tr.;  19 cm Thông tin xếp giá: TK17454
 Chỉ số phân loại: 843
 | 
		| 5 |  | Bảy mươi ba chiếc cối đá/ Châu Diên . - H:  Nxb Hội nhà văn, 2006. - 195 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007877, TK09007883, TK09007884
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 6 |  | Biển đổi thay: Truyện ngắn đặc sắc của Hemingway / Hemingway Ernest; Nhiều dịch giả . - Hà Nội : Văn học, 2015. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23620
 Chỉ số phân loại: 813.52
 | 
		| 7 |  | Chấp nhận cuộc đời  : Tìm hiểu ý nghĩa cuộc sống của bạn / Luise Rinser; Dịch giả: Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 238 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24331
 Chỉ số phân loại: 301.4
 | 
		| 8 |  | Chiếc lá cuối cùng . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2006. - 384 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007347, TK09007348
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 9 |  | Chuyện chúng ta bắt đầu : Tuyển tập truyện ngắn / Tobias Wolff; Phan Việt (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 391 tr. ; 20 cm( Cánh cửa mở rộng ) Thông tin xếp giá: TK23661
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 10 |  | Chuyện cũ Hà Nội :  (Hai tập). Tập 2 / Tô Hoài . - . - Hà Nội, 1998. - 293 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18002
 Chỉ số phân loại: 895.922
 | 
		| 11 |  | Chuyện cũ Hà Nội : (Hai tập). Tập 1 / Tô Hoài . - . - Hà Nội, 1998. - 291 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18000, TK18001
 Chỉ số phân loại: 895.922
 | 
		| 12 |  | Con chó vàng của mẹ : Tập truyện ngắn / Lưu Bá Thịnh . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2021. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24904-TK24908
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 13 |  | Đàn ông thật khó hiểu  / Xuân Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ , 2004. - 154 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012233, TK09012606, TK09012607
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 14 |  | Em làm ơn im đi, được không? : Tập truyện ngắn / Raymond Carver; Lâm Vũ Thao (dịch) . - Hà Nội : Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 338 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23662
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 15 |  | Giọt rừng : [Truyện ngắn] / Mikhail Prisvin; Đoàn Tử Huyến dịch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Lao động, 2016. - 280 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23629
 Chỉ số phân loại: 891.734
 | 
		| 16 |  | Góa phụ đen  : Tập truyện ngắn / Võ Thị Hảo . - H : Nxb Phụ nữ, 2005. - 214 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007879
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 17 |  | Hồn trinh Nữ / Võ Thị Hảo . - Hà Nội : Phụ nữ, 2005. - 215 tr.;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09007340, TK09007341
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 18 |  | Lắng nghe bằng tình yêu / Nghiều tác giả; Vũ công Hoan (dịch) . - H. : Công an nhân dân , 2005. - 535 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: TK09008015
 Chỉ số phân loại: 895.13
 | 
		| 19 |  | Mẹ về / Sơn Tùng . - In lần thứ 3. - Hà Nội :  Phụ nữ, 2006. - 221 tr.;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09007687-TK09007689
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 20 |  | Mình nói chuyện gì khi mình nói chuyện tình : Tập truyện ngắn / Raymond Carver; Dương Tường, Nguyễn Hạnh Quyên (dịch) . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2016. - 218 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23517
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 21 |  | Mùi tiền : Tập truyện ngắn . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2006. - 271 tr.;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09004374, TK09007342, TK09007343
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 22 |  | Mỹ nhân Nga. Quyển 1, Tổng tập truyện ngắn / Vladimir Nabokov, Thiên Lương (dịch) . - Hà Nội : Văn học, 2016. - 246 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23457
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 23 |  | Nàng nói tất cả đã hết/ Tập truyện ngắn . - H;  Nxb Văn nghệ, 2005. - 548 tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09008128-TK09008130
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 24 |  | Ngôi thứ nhất số ít /  Haruki Murakami; Trương Thùy Lan (dịch) . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2023. - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK25511
 Chỉ số phân loại: 895.636
 | 
		| 25 |  | Người Dublin, Tập truyện ngắn / James Joyce, Vũ Mai Trang (dịch) . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Lao động, 2015. - 406 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23498
 Chỉ số phân loại: 823.912
 | 
		| 26 |  | Người vợ lẽ : Tập truyện ngắn / Phạm Hổ . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 254 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08002891, TK08002897
 Chỉ số phân loại: 895.922
 | 
		| 27 |  | Những lối đi dưới hàng cây tăm tối  : Tập truyện ngắn / Ivan Bunin; Hà Ngọc dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2013. - 292 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23685
 Chỉ số phân loại: 891.7342
 | 
		| 28 |  | Những mảnh đời lầm lụi  : Truyện ngắn tuyển chọn (1985-2005) / Hoàng Phương Nhâm . - H. : Lao động , 2006. - 272 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008120, TK09008121, TK09008244
 Chỉ số phân loại: 895.922.3
 | 
		| 29 |  | Những trang viết lạ / Nhiều tác giả . - H : Phụ nữ, 2006. - 310 tr ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007372-TK09007374
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 30 |  | Những trang viết lạ / Nhiều tác giả . - Hà Nội : Phụ nữ, 2006. - 308 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007369-TK09007371
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 |