1 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp thiết kế cải tạo cảnh quan cây xanh cho một số tuyến đường khu vực thị trấn Mường Khến huyện Tân Lạc tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng Long; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2017. - 38 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12787 Chỉ số phân loại: 710 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đo vẽ bổ xung tuyến đường khu vực Núi Luốt trường Đại học Lâm nghiệp/ Nguyễn Đức Thắng; GVHD: Chu Thị Bình . - 1999. - 25 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát thiết kế tuyến đường Cốc San - Tòng Sành. Đoạn Km3 - Km4 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Như Sáng; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 133 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13448 Chỉ số phân loại: 631 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát thiết kế tuyến đường Dốc Võng Vô Tranh đoạn: Km 0 - Km 1 - địa điểm: Phú Lương - Thái Nguyên : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Văn Hưng; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 127 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13452 Chỉ số phân loại: 631 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát tuyến đường cam cọn - Kim Sơn và thiết kế đoạn tuyến KM4 đến KM5 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Tùng Lâm; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 120 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13502 Chỉ số phân loại: 631 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát tuyến đường Cam Cọn-Kim Sơn và thiết kế đoạn Km2+4,3 đến Km3 : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Văn Sơn; GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - 2018. - 121 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13477 Chỉ số phân loại: 631 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế nâng cấp tuyến đường Nam Hòa - Phong Hải đoạn KM 0 +461,04 - KM7+ 000 : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Trọng Kiên; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 126 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11868 Chỉ số phân loại: 631 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế nâng cấp tuyến đường Nam Hòa - Phong Hải, đoạn KM 0+461,04 -:- KM 7+000 : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Văn Hân; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 120 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11849 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế nâng cấp tuyến đường Nam Hòa - Phong Hải, đoạn KM 3+500 - KM 4+600 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trung Hiếu; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2016. - 126 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11873 Chỉ số phân loại: 631 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường Dốc Võng - Vô Tranh, đoạn Km1 - Km2 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hữu Trung; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 141 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13467 Chỉ số phân loại: 631 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, thiết kế tuyến đường M - N qua địa bàn huyện Gia Ray - tỉnh Đồng Nai Km5+600 đến Km6+705.91 : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Anh Thái; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2018. - 187 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13501 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế cảnh quan một số tuyến đường thuộc dự án phố chợ Lương Sơn - huyện Lương Sơn - tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Huy Phúc; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2017. - 31 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12784 Chỉ số phân loại: 710 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế đường ô tô tuyến A - B tại TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Long; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2017. - 123 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11890 Chỉ số phân loại: 631 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế kỹ thuật thi công tuyến đường qua xã Quảng Tân đến thị trấn Quảng Xương từ Km 0+500 - Km 1+600 huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Văn Linh; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2018. - 152 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13440 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường từ xã Nghĩa Thuận đến xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Công Sơn; GVHD: Phạm Văn Tỉnh, Trần Việt Hồng . - 2017. - 116 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11880 Chỉ số phân loại: 631 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế nâng cấp cải tạo tuyến đường huyện Yên Lạc - thành phố Vĩnh Yên - tỉnh Vĩnh Yên : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Đỗ Đức Tiến; GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006428 Chỉ số phân loại: 631 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế nâng cấp tuyến đường 57 huyện Ý Yên - Nam Định từ km0 - km1/ Trần Anh Nguyên; GVHD: Nguyễn Quang . - 2001. - 45 tr Thông tin xếp giá: LV08005203 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến Dốc Võng - Vô Tranh, đoạn Km2 - Km3 : Khóa luận tốt nghiệp / Phùng Thái Vũ; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 114 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13464 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường A - B địa phận huyện Mường La tỉnh Sơn La : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Văn Tuyên; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2018. - 139 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13441 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường A - B thuộc huyện Chương Mỹ - TP. Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Nguyễn Văn Bắc . - 2016. - 140 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11874 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường AB huyện Quỳnh hợp tỉnh Nghệ An Km 1+00 đến Km 2+00 : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Công Vịnh; GVHD: Phạm Văn Tỉnh, Đặng Thị Hồng . - 2018. - 139 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13450 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường đi qua hai điểm B - S thuộc tỉnh Lâm Đồng / Phạm Hữu Trung; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2016. - 187tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10884 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường đi qua hai điểm C - D thuộc huyện Chiêm Hóa - huyện Hàm Yên tỉnh Tuyên Quang / Nguyễn Mai Ngân;GVHD: Trần Việt Hồng . - 2016. - 147 tr. : Phụ lục; 30cm Thông tin xếp giá: LV10928 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường đi qua hai điểm M - N của tỉnh Tây Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Cường; GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - 2018. - 208 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13499 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường đi qua thị xã Buôn Hồ tỉnh Đắk Lắk đoạn từ Km 0 đến Km 1+400 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Tiến Đạt; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 162 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13487 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường đi qua thị xã Đak Mar, Đăk Hà - Kon Tum Km4+580 - Km5+620 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Thanh; GVHD: Đặng Văn Thanh . - 2018. - 116 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13485 Chỉ số phân loại: 631 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường đi qua thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An đoạn Km 2+600 - Km 3+700 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đình Đức; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2018. - 157 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13443 Chỉ số phân loại: 631 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường đi từ huyện Thường Xuân đến huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Văn Dương; GVHD: Phạm Minh Việt . - 2018. - 268 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13505 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường Đức thọ - Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh đoạn Km 397 - Km 380 + 48,38 : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Ngọc Toàn; GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - 2017. - 132 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13397 Chỉ số phân loại: 631 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường huyện Ý Yên - tỉnh Nam Định đoạn Km5 + 600 - Km6 + 705,91 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Trường; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2018. - 124 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13460 Chỉ số phân loại: 631 |