| 1 |  | Đa dạng cây gỗ và trữ lượng Carbon trên mặt đất trong kiểu rừng lá rộng thường xanh ở huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông : Quản lý tài nguyên rừng & Môi trường / Nguyễn Văn Hợp, Bùi Hữu Quốc, Nguyễn Văn Quý . - 2021. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2021. Số 1.- tr 92 - 101 Thông tin xếp giá: BT5305
 | 
		| 2 |  | Đánh giá khả năng thích hợp đối với các loại sử dụng đất trồng cây Mắc ca tại huyện Tuy Đức, Tỉnh Đắk Nông / Lê Trọng Yên,...[và những người khác]; Người phản biện: Hoàng Tuấn Hiệp . - 2018. -  //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 .  Số 3+ 4 . - tr.28 - 37 Thông tin xếp giá: BT4142
 | 
		| 3 |  | Hiệu quả các mô hình sử dụng đất trồng Mắc ca ở huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông / Phạm Thế Trịnh, Lê Trọng Yên; Người phản biện: Đỗ Trung Bình . - 2019. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 1.- tr 137 - 145 Thông tin xếp giá: BT4478
 | 
		| 4 |  | Nghiên cứu đánh giá sự sinh trưởng của rừng Cao su đã trồng trên các dạng lập địa khác nhau tại Nông lâm trường Cao su Tuy Đức - huyện Tuy Đức - tỉnh Đăk Nông : [Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp] / Trương Quang Hương; GVHD: Trần Quang Bảo . - 2013. - 88 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2301
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nhằm thực hiện chương trình REDD+ tại huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông : Luận văn thạc sỹ khoa học lâm nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Loan; GVHD: Trần Quang Bảo . - 2017. - 101 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4401
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu xác định khu vực mất rừng từ ảnh vệ tinh Landsat 8 tại huyện Tuy Đức tỉnh Đăk Nông phục vụ cập nhật diễn biến tài nguyên rừng / Kiều Văn Nhâm; GVHD: Phùng Văn Khoa . - 2015. - 56 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10658
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 7 |  | Xây dựng kịch bản giảm phát thải CO2 từ tài nguyên rừng huyện Tuy Đức, tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2016 - 2020 / Nguyễn Thị Thanh Loan, Trần Quang Bảo, Bùi Đình Đại . - 2018. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2018.  Số 4. - tr 94 - 105 Thông tin xếp giá: BT4337
 |