1 | | Công nghệ sản xuất ván lạng kỹ thuật : Sách chuyên khảo / Trần Văn Chứ (Chủ biên), Nguyễn Văn Thiết, Vũ Mạnh Tường . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 188 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV12378-MV12417, TK21462-TK21471, TRB0097 Chỉ số phân loại: 674.4 |
2 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của công nghệ xử lý nhiệt đến màu sắc của ván mỏng gỗ Bồ đề dùng trong sản xuất ván lạng kỹ thuật / Trần Văn Chứ, Lê Xuân Phương; Người phản biện: Hoàng Hữu Nguyên . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT - Năm 2015. Số 9/2015. - tr.123-127 Thông tin xếp giá: BT3369 |
3 | | Nghiên cứu hoàn thiện quy trình sản xuất ván lạng kỹ thuật từ gỗ bồ đề / Nguyễn Thị Hồng Thái; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2010. - 60 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7087 Chỉ số phân loại: 674 |
4 | | Nghiên cứu một số giải pháp phối màu trong sản xuất ván lạng kỹ thuật và tiến hành xử lý tẩy trắng, nhuộm màu ván mỏng gỗ bồ đề / Lê Thị Thuỷ; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2010. - 70 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7088 Chỉ số phân loại: 674 |
5 | | Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ tạo ván lạng kỹ thuật từ gỗ Bồ đề (Styrax tonkinensis Pierre) / Đặng Xuân Thức; GVHD: Nguyễn Văn Thiết . - 2015. - 91 tr. : phụ lục; 30 cm Thông tin xếp giá: TS0119 Chỉ số phân loại: 674 |
6 | | Nghiên cứu sử dụng gỗ Bồ đề và keo lá tràm sản xuất ván lạng kỹ thuật / Trần Văn Chứ; Người phản biện: Hà Chu Chử . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 10. - tr. 94 - 100 Thông tin xếp giá: BT0254 |
7 | | Nghiên cứu sử dụng hỗn hợp gỗ Keo tai tượng (Acacia mangium Wild), Bồ đề (Styrax tonkinensis Pierre) vào sản xuất ván lạng kỹ thuật : Chuyên ngành: Kỹ thuật máy, thiết bị và công nghệ gỗ, giấy / Lê Vũ Thanh; GVHD: Hoàng Xuân Niên, Trần Văn Chứ . - Hà Nội: Đại học lâm nghiệp, 2009. - 96tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: THS1007 Chỉ số phân loại: 674 |
8 | | Xác định tham số tạo vân gỗ cho ván lạng kỹ thuật : [Bài trích] / Đặng Xuân Thức, Nguyễn Văn Thiết, Vũ Mạnh Tường; Người phản biện: Hà Chu Chử . - 2014. - //Tạp chí Nông Nghiệp & PTNT. - Năm 2014. Số 19. - tr.111 - 114 Thông tin xếp giá: BT3114 |