| 1 |  | Các văn bản pháp quy : Legal documents / Bộ Công Thương . - Hà Nội. - 99 tr Thông tin xếp giá: VB48
 Chỉ số phân loại: 340
 | 
		| 2 |  | Chính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2020. - 444 tr. ; 21 cm( ĐTTS ghi: Bộ Tài chính ) Thông tin xếp giá: TK24028-TK24032
 Chỉ số phân loại: 346.597065202638
 | 
		| 3 |  | Danh mục văn bản pháp quy thời kỳ đổi mới : Từ năm 1987 đến nay . - H : Thống kê, 1995. - 108tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005295
 Chỉ số phân loại: 340
 | 
		| 4 |  | Hướng dẫn thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia : (Hệ thống các văn bản pháp quy) . - . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15550-TK15552
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 5 |  | Luật Đất đai = Land law . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 339 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0372, TK09011446, TK09011447, TK09011449-TK09011452
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 6 |  | Mẫu soạn thảo các văn bản pháp quy, hành chính, tư pháp, hợp đồng/  Hoàng Thị Loan . - H. : Thống kê, 2001. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004104, TK08004107, TK08004248
 Chỉ số phân loại: 651
 | 
		| 7 |  | Một số văn bản pháp quy về quản lý rừng / Cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 459 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0411
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 8 |  | Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam / Pham Minh Hạc chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội :  Chính trị Quốc gia, 2001. - 275 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK15594-TK15597, TK20826
 Chỉ số phân loại: 344.59704
 | 
		| 9 |  | Tuyển tập các văn bản pháp quy về bảo vệ môi trường trong giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - . - Hà Nội : Giao thông Vân tải, 2002. - 800 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: PL0066, VL0843, VL0844, VL0968, VL0969
 Chỉ số phân loại: 344.04
 | 
		| 10 |  | Văn bản pháp luật về nghi lễ, lễ hội và trang phục của cơ quan nhà nước . - H : Chính Trị quốc gia , 2005. - 439 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004887
 Chỉ số phân loại: 340
 | 
		| 11 |  | Văn bản pháp quy lâm nghiệp/  Cục Lâm nghiệp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2003. - 614 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08004905, TK08004906, TK09008017-TK09008021, TK09008442, TK24430
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 12 |  | Văn bản pháp quy phòng cháy chữa cháy rừng/ Cục Kiểm lâm . - . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2000. - 119 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010076, TK17829, TK17830
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 13 |  | Văn bản pháp quy về báo chí - xuất bản . - . - Hà Nội, 1998. - 723 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17462
 Chỉ số phân loại: 343.09
 | 
		| 14 |  | Văn bản pháp quy về Lâm nghiệp / Cục phát triển Lâm nghiệp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 598 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22725
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 15 |  | Văn bản pháp quy về quản lý khoa học xã hội và nhân văn . - H : Lý luận chính trị, 2005. - 100tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005220, TK09007083, TK09008591
 Chỉ số phân loại: 340
 |