1 | | Luật tục Thái ở Việt Nam/ Ngô Đức thịnh, Cầm Trọng sưu tầm, dịch và giới thiệu . - . - Hà Nội: Văn hoá dân tộc, 2003. - Thông tin xếp giá: VL0633 Chỉ số phân loại: 390.0959718 |
2 | | Mười giá trị văn hóa tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: Lễ hội, trò chơi, trò diễn dân gian / Nguyễn Viết Chức (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 88 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0064, TK24016 Chỉ số phân loại: 394.26959731 |
3 | | Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Đổng Chi . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 1064tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000271 Chỉ số phân loại: 398.22079 |
4 | | Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh. Quyển 3 / Nguyễn Đổng Chi . - H. : Khoa học xã hội, 2003. - 875tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000272 Chỉ số phân loại: 398.2259743 |
5 | | Tập tục và nghi lễ dâng hương / Thượng tọa Thích Thanh Duệ,Quảng Tuệ,Tuệ Nhã . - H. : Văn hóa dân tộc, 2005. - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003726-TK08003728 Chỉ số phân loại: 390.597 |
6 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thần tích Hà Nội / Nguyễn Thị Oanh (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 720 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: FSC0040, VL1315 Chỉ số phân loại: 398.410959731 |
7 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội tuyển tập thần tích/ Nguyễn Tá Nhí (chủ trì),... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 1164 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 100 năm ) Thông tin xếp giá: VL0656 Chỉ số phân loại: 398.0959731 |
8 | | Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1359tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003705 Chỉ số phân loại: 390.03597 |
9 | | Từ phố về làng : [Tản văn] / Vũ Kiêm Ninh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 268 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: TK23997 Chỉ số phân loại: 390.0959731 |
10 | | Văn hóa dân gian biển đảo Việt Nam - Hệ thống và giá trị / Nguyễn Chí Bền (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2020. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23907-TK23910 Chỉ số phân loại: 390.09597 |
11 | | Văn hóa dân gian khảo sát và nghiên cứu / Lê Chí Quế . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2001. - 249tr Thông tin xếp giá: TK08001711-TK08001715 Chỉ số phân loại: 306.09597 |
12 | | Việt nam phong tục / Phan Kế Bính . - H : Văn hóa- Thông tin, 2005. - 474tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000059-TK08000061 Chỉ số phân loại: 392.597 |