| 1 |  | 40 chuyện Trạng Quỳnh / Nguyễn Đức Hiền;  Nguyễn Mạnh Hào (dịch) . - H. : Thế Giới  , 2004. - 270tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08000409, TK08000410
 Chỉ số phân loại: 895.9227
 | 
		| 2 |  | 50 truyện ngắn hay báo tiền phong / Nhiều tác giả; Nguyễn Hoàng Sơn, Vũ Minh An (tuyển chọn) . - H : NXB Thanh Niên, 2006. - 504 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007765, TK09007767
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 3 |  | Bác Hồ ở Hoa Nam / Nguyễn Văn Khoan . - H. : Công an nhân dân, 2005. - 443tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002662-TK08002664
 Chỉ số phân loại: 922
 | 
		| 4 |  | Báo oán : Tiểu thuyết / Jules Sandeau; Phạm Văn Vịnh (dịch) . - H : Công an Nhân dân, 2006. - 211tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000362, TK08000363, TK08000369
 Chỉ số phân loại: 843
 | 
		| 5 |  | Bí ẩn các vì sao: Tập 2: Ngài Sha / Ngân Hà . - H. : Văn học, 2007. - 305tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002422
 Chỉ số phân loại: 808.8
 | 
		| 6 |  | Bóng hình / Trần Thanh Ngọc . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Lao động, 2007. - 646tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002884, TK08002903
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 7 |  | Bội thề : Tuyển tập Alexandre Dumas / Trần Bình; Đặng Phú; Phạm Tùng Vĩnh . - H. : Công an nhân dân, 2007. - 534tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002407, TK08002408
 Chỉ số phân loại: 843
 | 
		| 8 |  | Chấp nhận cuộc đời  : Tìm hiểu ý nghĩa cuộc sống của bạn / Luise Rinser; Dịch giả: Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 238 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24331
 Chỉ số phân loại: 301.4
 | 
		| 9 |  | Chiến quốc sách / Nguyễn Hiến Lê, Giản Chi . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 523 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24333
 Chỉ số phân loại: 931.03
 | 
		| 10 |  | Chuông nguyện hồn ai : Tiểu thuyết / Ernest Hemingway; Nguyễn Vĩnh, Hồ Thế Tần (Dịch) . - Tái bản. - Hà Nội : Văn học, 2015. - 626 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25167
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 11 |  | Chuyện cũ Hà Nội . tập 1 / Tô Hoài . - H. : Hội nhà Văn, 2007. - 339 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002508-TK08002510
 Chỉ số phân loại: 895.922
 | 
		| 12 |  | Chuyện cũ Hà Nội. Tập 2/ Tô Hoài . - Tái bản. - H, 2007. - 331 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002514-TK08002516
 Chỉ số phân loại: 895.922
 | 
		| 13 |  | Chuyện hay sử cũ/  Quỳnh Cư . - Huế;  Nxb Thuận Hoá, 2006. - 207 tr;  21 cm Thông tin xếp giá: TK09010442-TK09010444
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 14 |  | Chuyện Hứa Tam Quan bán máu  : Tiểu thuyết  / Dư Hoa . - Hà Nội : Công an nhân nhân, 2006. - 414 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08002656-TK08002658
 Chỉ số phân loại: 895.1
 | 
		| 15 |  | Con đường lập thân : Ý chí vững vàng để thành công / W. J. Ennever; Nguyễn Hiến Lê (Dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 267 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24314
 Chỉ số phân loại: 158.1
 | 
		| 16 |  | Con hồng cháu lạc/ Truyện thơ lịch sử . - H;  Nxb Văn hoá thông tin, 2006. - 359tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09008214
 Chỉ số phân loại: 800
 | 
		| 17 |  | Cô ấy không còn điên nữa :  Tiểu thuyết/ Khâu Hoa Đông . - Hà Nội :  Văn nghệ, 2006. - 341 tr.;  21 cm Thông tin xếp giá: TK09010624-TK09010626
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 18 |  | Cô gái mù có phép lạ . - H;  Nxb Hội nhà văn, 2006. - 167 tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09011418
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 19 |  | Cuốn theo chiều gió . - H;  Nxb Văn học, 2002. - 760 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09008111
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 20 |  | Cuốn theo chiều gió :  Gone with the wind/ Margaret Mitchell . - Hà Nội :  Văn học, 2002. - 691 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007885
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 21 |  | Dã sử bổ di / Nguyễn Huy Thức . - H. : Văn hoá thông tin, 2004. - 149tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002665-TK08002667
 Chỉ số phân loại: 895.922 802
 | 
		| 22 |  | Dưới ánh trăng / Joan, Ross; Văn hòa, Kim Thùy (dịch) . - H : Phụ Nữ, 2005. - 461tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000367, TK08000368
 Chỉ số phân loại: 843
 | 
		| 23 |  | Đạo khổng trong văn Bác Hồ: Trích lục và chú giải 1921 - 1969 / Đào Phan . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 374tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001349-TK08001353
 Chỉ số phân loại: 335.4346
 | 
		| 24 |  | Đèn không hắt bóng :  Tiểu thuyết / Watanabe Dzunichi . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội :  Văn nghệ, 2005. - 609 tr.;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09008109, TK09008110
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 25 |  | Điện ảnh & văn học : Dẫn luận và nghiên cứu / Timothy Corrigan; Nguyễn Thu Hà,... [và những người khác] dịch; Minh Lê hiệu đính . - Hà Nội  : Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2013. - 510 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23693
 Chỉ số phân loại: 791.4301
 | 
		| 26 |  | Đoán án kỳ quan  : Bao Công Kỳ Án, Tập 3  / Phạm Tú Châu . - H.  : Văn Hóa Sài Gòn , 2007. - Thông tin xếp giá: TK08003210, TK08003211
 Chỉ số phân loại: 895.13009
 | 
		| 27 |  | Đoán án kỳ quan  : Bao công kỳ án. Tập 2 / Phạm Tú Châu, Nguyễn Văn Thiệu . - Tp.HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 512tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003188, TK08003189
 Chỉ số phân loại: 895.13009
 | 
		| 28 |  | Đoán án kỳ quan : Bao công kỳ án. 01 / Phạm Tú Châu, Nguyễn Văn Thiệu (bs) . - Tp.HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 468tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003186, TK08003187
 Chỉ số phân loại: 895.13009
 | 
		| 29 |  | Đố kiều nét đẹp văn hóa / Phạm Đan Quế . - Tp.HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2007. - 256tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002440, TK08002441
 Chỉ số phân loại: 895.922 1
 | 
		| 30 |  | Đời vẫn đáng sống / Văn Hoà; Kim Thuỳ (Dịch) . - H. : Văn hóa thông tin. - 564tr.  ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002479, TK08002480
 Chỉ số phân loại: 813
 |