| 1 |  | Bóng hình / Trần Thanh Ngọc . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Lao động, 2007. - 646tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002884, TK08002903
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 2 |  | Chiếc lá cuối cùng . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2006. - 384 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007347, TK09007348
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 3 |  | Chuông nguyện hồn ai: Tiểu thuyết / Ernest Hemingway; Nguyễn Vĩnh, Hồ Thể Tần (dịch).. . - H. : Văn Học , 2005. - 602 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008511, TK09008512
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 4 |  | Cuốn theo chiều gió :  Gone with the wind/ Margaret Mitchell . - Hà Nội :  Văn học, 2002. - 691 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007885
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 5 |  | Khách sạn / Bá Kim (Dịch) . - H. : Lao động, 2007. - 674tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002902
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 6 |  | Không có gì mãi mãi: Tiểu thuyết/ Sidney Sheldon . - H;  Nxb Văn học, 1999. - 530 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09011711, TK09011712, TK09012300
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 7 |  | Lực lượng gián điệp : Điệp vụ truy tìm cỗ máy thời gian và không gian / Nguyễn Huế Phượng . - Tp.HCM : văn hoá Sài Gòn, 2006. - 234tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002671
 Chỉ số phân loại: 808.8
 | 
		| 8 |  | Nếu còn có ngày mai  /  Sidney Sheldon; Mạnh Chương dịch . - H. : Lao động , `2006. - 583 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008126, TK09008127
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 9 |  | Người Mỹ trầm lặng/ Tiểu thuyết . - H;  Nxb Lao động, 2007. - 315 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09008514, TK09008515
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 10 |  | Nhà triệu phú bất hạnh : Tiểu thuyết/ Xuân Du . - H. : Lao động, 2007. - 535tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002700, TK08002701
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 11 |  | The norton anthology of American literature. Volume D, American literature 1914-1945 / Nina Baym, Robert S. Levine . - 8th ed. - New York : W.W. Norton & Company, 2012. - 918 p.  ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3035, NV3092, NV3187
 Chỉ số phân loại: 810.8
 | 
		| 12 |  | Thiên thần nổi giận . - Tái bản. - H;  Nxb Lao động, 2006. - 648 tr;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09008107, TK09008108
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 13 |  | Trân Châu cảng/ Tiểu thuyết . - H;  Nxb Văn học, 2005. - 365 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09010299, TK09010300
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 14 |  | Túp lều bác Tôm : Văn học Mỹ  / Hariét Bitchơxtâu, Đỗ Đức Hiểu (dịch) . - . - Hà Nội : Văn học, 2006. - 419 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008956-TK09008959, TK17361
 Chỉ số phân loại: 813
 |