| 1 |  | 37 truyện ngắn / Nguyễn Thị Thu Huệ . - H : Nxb Văn học, 2006. - 534 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007364, TK09007365
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 2 |  | Ăn mày dĩ vãng / Chu Lai . - Tái bản. - Hà Nội,  2006. - 347 tr. ;  20 cm Thông tin xếp giá: TK15831, TK15832, TK16627
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 3 |  | Bác Hồ ở Hoa Nam / Nguyễn Văn Khoan . - H. : Công an nhân dân, 2005. - 443tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002662-TK08002664
 Chỉ số phân loại: 922
 | 
		| 4 |  | Bản sắc Việt Nam qua giao lưu văn học / Nguyễn Bá Thành . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 668tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001571-TK08001575
 Chỉ số phân loại: 306.09597
 | 
		| 5 |  | Bảy mươi ba chiếc cối đá/ Châu Diên . - H:  Nxb Hội nhà văn, 2006. - 195 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007877, TK09007883, TK09007884
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 6 |  | Bông sen vàng  : Tiểu thuyết / Sơn Tùng . - H. : Hội nhà văn , 2005. - 322 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011970
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 7 |  | Búp sen xanh / Sơn Tùng . - Hà Nội : Kim Đồng, 2005. - 367 tr. ; 21 cm( Tủ sách Vàng ) Thông tin xếp giá: TK08000077, TK08000078, TK17389
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 8 |  | Chuyện cũ Hà Nội. Tập 2/ Tô Hoài . - Tái bản. - H, 2007. - 331 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002514-TK08002516
 Chỉ số phân loại: 895.922
 | 
		| 9 |  | Chuyện kể của người viết sớ  : Truyện ngắn và tạp văn / Nghiêm Lương Thành . - H : Nxb Hội nhà văn, 2006. - 379 tr ;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09007413, TK09007414, TK09009022
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 10 |  | Con chó vàng của mẹ : Tập truyện ngắn / Lưu Bá Thịnh . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2021. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24904-TK24908
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 11 |  | Cuộc đời dài lắm: Tiểu thuyết / Chu Lai . - H : Nxb Quân đội nhân dân, 2003. - 555 tr ;  20cm Thông tin xếp giá: TK09007351, TK09007352
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 12 |  | Đôi bờ : Thơ / Phạm Bá Nhơn . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2022. - 243 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24404, TK24405
 Chỉ số phân loại: 895.9221
 | 
		| 13 |  | Đối đáp thông minh: Giai thoại văn học / Duy Phi (biên soạn) . - Tái bản. - H. : Hội Nhà Văn, 2005. - 253 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009599-TK09009601
 Chỉ số phân loại: 895.922802
 | 
		| 14 |  | Gia phả của đất . Tập 2, Đồng sau bão: Tiểu thuyết  / Hoàng Minh Tường . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Thanh niên, 2002. - 502 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010121-TK09010123, TK09011908, TK21447
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 15 |  | Giấc mộng ông thợ dìu : Tản văn / Tô Hoài . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 408 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002626-TK08002628
 Chỉ số phân loại: 895.922
 | 
		| 16 |  | Góa phụ đen  : Tập truyện ngắn / Võ Thị Hảo . - H : Nxb Phụ nữ, 2005. - 214 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007879
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 17 |  | Hoàng Lê nhất thống chí , Tập 1 / Ngô Gia Văn phái ; Nguyễn Đức Vân , Kiều Thu Hoạch (dịch) . - In lần thứ 5. - H. : Văn Học , 1997. - 218 tr. ; 19 cm( Tủ sách Văn học mọi nhà - Văn học Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TK09009892
 Chỉ số phân loại: 895.92234
 | 
		| 18 |  | Hoàng Lê nhất thống chí. Tập 2 / Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch (dịch) . - In lần thứ 5. - H. : Văn học, 1997. - 254 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009891
 Chỉ số phân loại: 895.92234
 | 
		| 19 |  | Hồn trinh Nữ / Võ Thị Hảo . - Hà Nội : Phụ nữ, 2005. - 215 tr.;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09007340, TK09007341
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 20 |  | Kẻ cướp bến bỏi : Tiểu thuyết/ Tô Hoài . - H. : Hội nhà văn, 2007. - 190 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002517-TK08002519
 Chỉ số phân loại: 895.922
 | 
		| 21 |  | Khảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học Trung đại Việt Nam. Tập 1 / Bùi Duy Tân . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 642 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16575-TK16577
 Chỉ số phân loại: 895.922
 | 
		| 22 |  | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908 - 1996) / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền (sưu tập và biên soạn). Tập 3, Trước tác (Phần III: Văn học ) . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 1403 tr.   ;  24 cm(  ) Thông tin xếp giá: VL517, VL518
 Chỉ số phân loại: 959.7092
 | 
		| 23 |  | Làng tuyên . Quyển 1 . - In lần thứ 5. - TP.HCM, 2003. - Thông tin xếp giá: TK09008456
 Chỉ số phân loại: 895.92208
 | 
		| 24 |  | Les vòngtay không đàn ông / Bùi Anh Tấn . - . - T.p. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 2005. - 357 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16657
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 25 |  | Lê Vân yêu và sống / Bùi Mai Hạnh, Lê Vân . - . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2006. - 363 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13891
 Chỉ số phân loại: 895.922803
 | 
		| 26 |  | Luật đời và cha con : Tiểu thuyết và dư luận / Nguyễn Bá Sơn . - Xuất bản lần thứ IV. - H; Văn học, 2006. - 589 tr.;  21 cm Thông tin xếp giá: TK09007680, TK09007681
 Chỉ số phân loại: 808.83
 | 
		| 27 |  | Mảnh đất lắm người nhiều ma  : Tiểu thuyết / Nguyễn Khắc Trường . - In lần thứ 11. - H : Nxb Hội nhà văn, 2006. - 448 tr ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007473, TK09007474, TK09008971
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 28 |  | Mẫu thượng ngàn :  Tiểu thuyết/ Nguyễn Xuân Khánh . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Phụ nữ, 2006. - 807 tr.;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09011696, TK17379
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 29 |  | Mẹ về / Sơn Tùng . - In lần thứ 3. - Hà Nội :  Phụ nữ, 2006. - 221 tr.;  20 cm Thông tin xếp giá: TK09007687-TK09007689
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 | 
		| 30 |  | Mùi tiền : Tập truyện ngắn . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2006. - 271 tr.;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09004374, TK09007342, TK09007343
 Chỉ số phân loại: 895.9223
 |