| 1 |  | 1984 / George Orwell; Phạm Nguyên Trường dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Vô danh, 2016. - 410 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23640
 Chỉ số phân loại: 823
 | 
		| 2 |  | Alex / Pierre Lemaitre; Cao Việt Dũng dịch . - Hà Nội : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam,  2015. - 401 tr. ; 21 cm( Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp ) Thông tin xếp giá: TK23590
 Chỉ số phân loại: 843.92
 | 
		| 3 |  | Bà Dalloway : [Tiểu thuyết] / Virginia Woolf; Nguyễn Thành Nhân dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 311 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23688
 Chỉ số phân loại: 823.912
 | 
		| 4 |  | Bão / J. M. G. Le Clézio; Ngô Thị Bằng Nguyên,... [và những người khác] (dịch); Lê Hồng Sâm (hiệu đính) . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 227 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23679
 Chỉ số phân loại: 843.92
 | 
		| 5 |  | Bắt trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh (dịch) . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2015. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23474
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 6 |  | Biển đổi thay: Truyện ngắn đặc sắc của Hemingway / Hemingway Ernest; Nhiều dịch giả . - Hà Nội : Văn học, 2015. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23620
 Chỉ số phân loại: 813.52
 | 
		| 7 |  | Bóng tối giữa chúng ta = What lies between us / John Marks; Ly Ca dịch . - Hà Nội  : Văn học; Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2024. - 374 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25504
 Chỉ số phân loại: 823
 | 
		| 8 |  | Bốn mùa, trời và đất  : Tản văn / Márai Sándor; Giáp Văn Chung (dịch) . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 569 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23644
 Chỉ số phân loại: 894.51183208
 | 
		| 9 |  | Cá voi trắng : Tiểu thuyết / Herman Melville; Rockwell Kent (minh hoạ); TTNV (dịch); Thu Yến (hiệu đính) . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 694 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK23503
 Chỉ số phân loại: 813.3
 | 
		| 10 |  | Cái kiểu người Hà Nội: Ký và tùy bút / Ngọc Giao, Tuấn Khanh (tuyển) . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 332 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: TK23902
 Chỉ số phân loại: 895.92283403
 | 
		| 11 |  | Cánh cửa : Tiểu thuyết / Szabó Magda; Giáp Văn Chung dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2015. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23588
 Chỉ số phân loại: 894.511332
 | 
		| 12 |  | Căn phòng riêng / Virginia Woolf; Trịnh Y Thư dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 188 tr. ; 20 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức Thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23618
 Chỉ số phân loại: 823.912
 | 
		| 13 |  | Chân dung chàng nghệ sĩ  : Tiểu thuyết / James Joyce; Nguyễn Vân Hà (dịch) . - Hà Nội : Dân trí; Công ty Sancagroup, 2017. - 380 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23504
 Chỉ số phân loại: 823.912
 | 
		| 14 |  | Chiến tranh không có một khuôn mặt phụ nữ / Svetlana Alexievich; Nguyên Ngọc dịch . - Hà Nội, 2013. - 462 tr. ; 20 cm( Tủ sách Nobel Văn chương ) Thông tin xếp giá: TK23578
 Chỉ số phân loại: 891.784408
 | 
		| 15 |  | Chiến trận / Patrick Rambaud; Nguyễn Thị Giới dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Sách Tao Đàn, 2015. - 306 tr. ; 21 cm( Tủ sách Goncourt ) Thông tin xếp giá: TK23678
 Chỉ số phân loại: 843.914
 | 
		| 16 |  | Chuyện chúng ta bắt đầu : Tuyển tập truyện ngắn / Tobias Wolff; Phan Việt (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 391 tr. ; 20 cm( Cánh cửa mở rộng ) Thông tin xếp giá: TK23661
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 17 |  | Chuyện của Paco  : Tiểu thuyết / Larry Heinemann; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - Hà Nội : Phụ nữ, 2011. - 329 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23522
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 18 |  | Con ngựa bước vào quán bar / David Grossman; Trần Quốc Tân dịch . - Hà Nội : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 282 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23569
 Chỉ số phân loại: 892.4
 | 
		| 19 |  | Có điều kiện cứ thể hiện : Chuyện công ở xứ cụt / BJ. Gallagher, Warren H. Schmidt; Bizbooks biên dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24970
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 20 |  | Cuộc săn cừu hoang / Haruki Murakami; Minh Hạnh dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2010. - 442 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23555
 Chỉ số phân loại: 895.635
 | 
		| 21 |  | Đấng cứu thế : Tiểu thuyết / Miguel Otero Silva; Đoàn Tử Huyến (dịch) . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Lao động; Công ty Văn hoá Đông Tây, 2016. - 214 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23659
 Chỉ số phân loại: 863.6
 | 
		| 22 |  | Đêm trắng: Một câu chuyện tình lãng mạn (Theo hồi ức của một kẻ mộng mơ) : [Tiểu thuyết] / Ph. Dostoevski; Đoàn Tử Huyến dịch . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây, 2013. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23626
 Chỉ số phân loại: 891.73
 | 
		| 23 |  | Điệp viên ARES tự thuật / Trần Đông A (Biên soạn) . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2020. - 376 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24116-TK24120
 Chỉ số phân loại: 895.92234
 | 
		| 24 |  | Đo thế giới : Tiểu thuyết / Kehlmann Daniel; Lê Quang dịch . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 337 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23593
 Chỉ số phân loại: 833.92
 | 
		| 25 |  | Em làm ơn im đi, được không? : Tập truyện ngắn / Raymond Carver; Lâm Vũ Thao (dịch) . - Hà Nội : Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 338 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23662
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 26 |  | Giã từ vũ khí = A farewell to arms / Ernest Hemingway; Giang Hà Vị dịch . - Hà Nội : Văn học, 2013. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23681
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 27 |  | Giết con chim nhại / Harper Lee; Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương dịch . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Văn học ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2008. - 419 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23648
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 28 |  | Giọt rừng : [Truyện ngắn] / Mikhail Prisvin; Đoàn Tử Huyến dịch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Lao động, 2016. - 280 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23629
 Chỉ số phân loại: 891.734
 | 
		| 29 |  | Giữa lòng tăm tối : Tiểu thuyết / Joseph Conrad; Nham Hoa (dịch) . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017. - 187 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23507
 Chỉ số phân loại: 823.912
 | 
		| 30 |  | Gullible du ký : Trường ca Odyssey về thị trường tự do / Ken Schoolland; Ngô Thu Hương, Mai Huyền Chi dịch; Vũ Hoàng Linh hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tri thức, 2012. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23554
 Chỉ số phân loại: 813.54
 |