KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  32  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bản sắc Việt Nam qua giao lưu văn học / Nguyễn Bá Thành . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 668tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001571-TK08001575
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 2Chân dung Thăng Long Hà Nội / Lý Khắc Cung . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 239tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001990-TK08001992
  • Chỉ số phân loại: 306.597
  • 3Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 334 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010586-TK09010589
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 4Dòng chảy văn hoá Việt Nam / N.I.Niculin, Hồ Sĩ Vịnh, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) . - Hà Nội : Nxb Văn hoá - Thông tin, 2006. - 533tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012241-TK09012243
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 5Giáo trình Lý luận văn hoá và Đường lối văn hoá của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dùng cho hệ lý luận chính trị cao cấp / Trần Văn Bính... [và những người khác] . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2002. - 281tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011791
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 6Góp phần nghiên cứu văn hoá Việt Nam = Contribution to the study of Vietnamese culture. Tập 1 / Nguyễn Văn Huyên . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1995. - 800 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005052, VL0786, VL0787
  • Chỉ số phân loại: 306.597
  • 7Góp phần nghiên cứu văn hoá Việt Nam = Contribution to the study of Vietnamese culture. Tập 2 / Nguyễn Văn Huyên . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1996. - 762 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005053, VL0788
  • Chỉ số phân loại: 306.597
  • 8Hỏi và đáp về văn hóa Việt Nam/ Nhiều tác giả . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2000. - 305 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13460-TK13462, TK16654
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 9Làng Việt đối diện tương lai hồ sinh quá khứ / Jonh Kleinen; Huỳnh Yên Trâm My (biên tập) . - Đà nẵng : Nxb Đà Nẵng , 2007. - 276tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000504-TK08000506
  • Chỉ số phân loại: 307.7609597
  • 10Một số vấn đề văn hoá Việt Nam truyền thống và hiện đại / Nguyễn Đăng Duy (b.s) . - H. : Lao động , 2005. - 291 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008000, TK09008135-TK09008138, TK09010550-TK09010552
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 11Một thức nhận về văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H : Viện Văn hoá , 2005. - 544tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009936, TK09009937, TK09009958
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 12Nguồn văn hoá truyền thống Việt Nam / Lê Văn Quán . - H. : Lao động, 2007. - 373tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002399, TK08002400, TK08003241
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 13Phong tục và những điều kiêng kị / Diệu Thanh, Trọng Đức (B.s) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 355tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001902-TK08001904
  • Chỉ số phân loại: 392.309597
  • 14Sổ tay văn hoá Việt Nam . - H; Nxb Văn học, 2006. - 445 tr; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005036, TK09010548, TK09010549
  • Chỉ số phân loại: 306
  • 15Sự tiếp xúc của văn hóa Việt Nam với Pháp / Phan Ngọc . - Hà Nội : Nxb Văn Hoá - Thông tin và Viện Văn hoá, 2006. - 208 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011523-TK09011525
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 16Thời biểu lễ hội lễ tục dân gian / Nguyễn Việt . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 221tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001745-TK08001747
  • Chỉ số phân loại: 394.09597
  • 17Tiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam. Quyển 1 / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Khoa học Xã hội, 2003. - 1424tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003826
  • Chỉ số phân loại: 495.9227
  • 18Từ điển lễ tục Việt Nam / Bùi Xuân Mỹ, Bùi Thiết, Phạm minh Thảo . - H; Nxb Văn hoá thông tin, 1996. - 619 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005683, TK08005684, VL0980-VL0983
  • Chỉ số phân loại: 390.035 97
  • 19Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : Mục từ xếp theo đề tài và A B C - có minh họa / Hữu Ngọc (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Thế giới, 1995. - 827 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0895, VL0896
  • Chỉ số phân loại: 390.0959703
  • 20Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1359tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003705
  • Chỉ số phân loại: 390.03597
  • 21Văn hoá Huế xưa . Tập 2 , Đời sống văn hoá làng xã / Lê Nguyễn Lưu . - Huế : Nxb Thuận hoá, 2006. - 531 tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007187, TK09009829, TK09009830
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 22Văn hoá Huế xưa / Lê Nguyễn Lưu. Tập 3, Đời sống văn hóa cung đình . - Huế; Nxb Thuận Hoá, 2006. - 368 tr; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007188-TK09007190
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 23Văn hoá phong tục / Hoàng Quốc Hải . - H. : Phụ Nữ , 2007. - 618tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08003419-TK08003421
  • Chỉ số phân loại: 390.09597
  • 24Văn hoá phong tục/ Hoàng Quốc Hải . - . - H; Nxb Phụ nữ, 2005. - 567 tr; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010392-TK09010394
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 25Văn hóa cội nguồn sức mạnh Việt Nam / Lê Tiến Dũng . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 451 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18469-TK18471
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 26Văn hóa dân gian khảo sát và nghiên cứu / Lê Chí Quế . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2001. - 249tr
  • Thông tin xếp giá: TK08001711-TK08001715
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 27Văn hóa làng xã Việt Nam : Song ngữ Anh - Việt / Ngô Thị Kim Doan . - H. : Văn hóa thông tin, 2004. - 386tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007546-TK09007549
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 28Văn hóa Việt Nam : Bài giảng Trường Đại học Lâm nghiệp / Hoàng Thị Nhung (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2023. - 72 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22896-GT22900, MV55912-MV55971, MV56806-MV56810
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 29Về các giá trị dân tộc / Văn Quân . - . - H : Văn hoá dân tộc, 1995. - 343 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18254-TK18256
  • Chỉ số phân loại: 390.09597
  • 30Việt Nam hương sắc = Vietnam - natural & Traditional Beauty Review: [Tạp chí] / Hội sinh vật cảnh Việt Nam. Thành viên mặt trận tổ quốc Việt Nam . - H. - 34tr
  • Thông tin xếp giá: TC34
  • Chỉ số phân loại: 306