| 1 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội :  Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
 Chỉ số phân loại: 363.7003
 | 
		| 2 |  | Bí mật về trái  đất   / Yozo Hamano; Phan Hà Sơn . - H. : Nxb Hà Nội , 2004. - 116 tr. ; 21 cm( Tủ sách tri thức khoa học ) Thông tin xếp giá: TK09008010-TK09008012
 Chỉ số phân loại: 511.1
 | 
		| 3 |  | Câu chuyện lịch sử hay nhất về vũ trụ và con người / Hubert Reeves,...[và những người khác]; người dịch: Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Quang Cư . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 207 tr. ; 241 cm Thông tin xếp giá: TK18385, TK18386
 Chỉ số phân loại: 523.1
 | 
		| 4 |  | Explorations : An introduction to astronomy / Thomas T. Arny, Stephen E. Schneider . - 5 th ed. - Boston : McGraw-Hill/Higher Education , 2008. - 594 p.  ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV0121, NV0715
 Chỉ số phân loại: 520
 | 
		| 5 |  | Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận, người dịch; Phạm Văn Thiều . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17571-TK17573, TK19425, TK19426
 Chỉ số phân loại: 523.1
 | 
		| 6 |  | Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận, Phạm Văn Thiều dịch . - . - Hà Nội :  Khoa học kỹ thuật, 2005. - 376 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14487, TK14488
 Chỉ số phân loại: 523.1
 | 
		| 7 |  | Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 376 tr. ; 24cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13216-TK13218, TK13511, TK13512, TK13869
 Chỉ số phân loại: 523.1
 | 
		| 8 |  | Giáo trình thiên văn / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tái bản lần 2,có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 284tr. ; 20cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16187, GT16342, GT17306-GT17310
 Chỉ số phân loại: 520.71
 | 
		| 9 |  | Kinh dịch với vũ trụ quan đông phương / Nguyễn Hữu Lương . - . - TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 472 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13560-TK13564
 Chỉ số phân loại: 181
 | 
		| 10 |  | Lịch sử chinh phục khoảng không vũ trụ / Đinh Ngọc Lân . - . - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 186 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15859, TK15860, TK19171
 Chỉ số phân loại: 523.109
 | 
		| 11 |  | Space - Từ vựng về vũ trụ / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27454, TK27455
 Chỉ số phân loại: 428.1
 | 
		| 12 |  | Thăm dò vũ trụ:   Khám phá thế giới khoa học / Tuấn Minh (dịch) . - H. : Lao động, 2007. - 198tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001115-TK08001119
 Chỉ số phân loại: 523.1
 | 
		| 13 |  | Tìm hiểu vũ trụ : Kho vàng tri thức khoa học cho mọi người / Trương Minh Xương; Võ Mai Lý dịch . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 491 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18208, TK18209
 Chỉ số phân loại: 523
 | 
		| 14 |  | Từ đâu sinh ra mặt trời, mặt trăng, ngôi sao / Phan Quán . - . - Thừa Thiên Huế:  Thuận Hoá, 1998. - 102 tr. ;  17 cm Thông tin xếp giá: TK18235, TK18236
 Chỉ số phân loại: 520
 | 
		| 15 |  | Từ điển bách khoa thiên văn học / Phạm Viết Trinh (chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật,  1999. - 429 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005098, TK22175, VL0780, VL0781, VL540, VL570-VL572
 Chỉ số phân loại: 520.3
 | 
		| 16 |  | Vũ trụ phòng thị nghiệm thiên nhiên vĩ đại / Nguyễn Quang Riệu . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 140 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19407
 Chỉ số phân loại: 523.1
 | 
		| 17 |  | Vũ trụ và hoa sen : Tâm sự của một nhà vật lí thiên văn / Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều, Phạm Nguyễn Việt Hưng dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Tri thức, 2013. - 277 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23645
 Chỉ số phân loại: 532.01
 |