1 | | Bài giảng làm vườn đại cương / Bùi Thị Cúc, Kiều Trí Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 112 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20765-GT20774, MV25052-MV25072, MV30581-MV30614 Chỉ số phân loại: 635 |
2 | | Building My Zen Garden / Kieran Egan . - Boston : Houghton Mifflin, 2000. - 258 p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV0563, NV0564 Chỉ số phân loại: 712 |
3 | | Cải tạo vườn tạp gia đình / Trung tâm Unesco . - . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2000. - 36 cm ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14163-TK14166, TK16154 Chỉ số phân loại: 635 |
4 | | Kỹ thuật làm vườn / Hoàng Đức Phương . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17924-TK17927 Chỉ số phân loại: 635 |
5 | | Nghề làm vườn / Đường Hồng Dật. Tập 1, Cơ sở khoa học và hoạt động thực tiễn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14143-GT14145 Chỉ số phân loại: 635 |
6 | | Nghệ thuật vườn - công viên / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lý và bổ sung. - Hà Nội : Xây dựng, 2000. - 186 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16656, TK19149, TK21239 Chỉ số phân loại: 712 |
7 | | Nghiên cứu một số cơ sở khoa học để xây dựng rừng giống và vườn giống hữu tính loài cây Sồi phảng (Lithocarpus fissus (Champ.ex Benth.) A.Camus) tại huyện Hoành Bồ, Quảng Ninh : [Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp] / Trương Tuấn Anh; GVHD: Nguyễn Huy Sơn . - 2012. - 83 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1835 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Sổ tay người làm vườn / Trần Thế Tục . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19886 Chỉ số phân loại: 635 |
9 | | Thiết kế hệ thống tự động phun tưới nước cho vườn, nhà kính trường Đại học Lâm Nghiệp nhờ ứng dụng bộ điều khiển PLC (Programmaber Logic Controler)/ Nguyễn Hàm Nam; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2000. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005174 Chỉ số phân loại: 631 |