1 | | Bài tập vật lí đại cương: Biên soạn theo chương trình của bộ giáo dục đào tạo ban hành năm 1990. Tập 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (Chủ biên ), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 156 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: GT17932-GT17936 Chỉ số phân loại: 531.076 |
2 | | Bài tập vật lý lý thuyết : Cơ học lượng tử - Vật lý thống kê/ Nguyễn Hữu Mình, Tạ Duy Lợị, Đỗ Đình Thanh. Tập 2 . - Hà Nội : Nxb Đại Học Quốc Gia, 1996. - 374 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT14726-GT14730 Chỉ số phân loại: 530.1076 |
3 | | Bài tập vật lý thuyết : Cơ học lý thuyết, điện động lực học và lý thuyết tương đối. / Nguyễn Hữu Mình...[Và những người khác]. Tập 1 . - Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia, 1996. - 287 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT14725 Chỉ số phân loại: 530.1076 |
4 | | Cơ sở vật lí / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - Hà Nội : Giáo Dục, 1999. - 294 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16044-GT16047 Chỉ số phân loại: 537 |
5 | | Cơ sở vật lí. Tập 3, Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư (chủ biên); Nguyễn Viết Kính (dịch) . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 193 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16231, GT16232 Chỉ số phân loại: 536 |
6 | | Cơ sở vật lí. Tập 6, Quang học và vật lý lượng tử / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker...[ và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 503 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16224-GT16227 Chỉ số phân loại: 535 |
7 | | Cơ sở vật lý = Fundamentals of Physics. Tập 2, Cơ học - 2 / David Halliday, Robert Renick, Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích dịch . - Tái bản làn thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 392 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17349, GT17350 Chỉ số phân loại: 530 |
8 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. tập 1 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 232 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17318-GT17320 Chỉ số phân loại: 530.076 |
9 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. tập 2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 288 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17321-GT17324 Chỉ số phân loại: 530.076 |
10 | | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lý . Tập 1 / Phạm Thượng Hàn chủ biên, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn văn Hoà . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 245 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18105-GT18109 Chỉ số phân loại: 530.8 |
11 | | Lịch sử vật lí học / Đào Văn Phúc . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 323 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: TK15143-TK15147 Chỉ số phân loại: 530.09 |
12 | | Phân tích lí - hóa / Hồ Viết Quý . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2010. - 567 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15133-TK15137 Chỉ số phân loại: 541 |
13 | | Vật lí hiện đại. Tập 2, Những vấn đề thời sự Vũ trụ, hạt nhân, hạt cơ bản Môi trường đông đặc, Máy tính lượng tử Toán và vật lí, các lí thuyết thống nhất sóng hấp dẫn / Cao Chi . - Hà Nội : Tri thức, 2015. - 512 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21761-TK21765 Chỉ số phân loại: 539 |
14 | | Vật lý kỹ thuật / Đặng Hùng (Chủ biên ),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 195 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14609-TK14613 Chỉ số phân loại: 621.3 |