| 1 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng . Tập 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 127 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14893-TK14897
 Chỉ số phân loại: 692.076
 | 
		| 2 |  | Giáo trình Hình hoạ - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 131 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26824, TK26825
 Chỉ số phân loại: 604.20711
 | 
		| 3 |  | Giáo trình Vẽ điện: Nghề: Điện công nghiệp. Trình độ: Cao đẳng/Trung cấp/ Lê Minh Cường, Nguyễn Văn Dũng . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2020. - 110 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26737
 Chỉ số phân loại: 621.3810711
 | 
		| 4 |  | Giáo trình Vẽ kĩ thuật : (Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp) / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - (Tái bản lần thứ 5). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014. - 223 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 604.2
 | 
		| 5 |  | Giáo trình Vẽ kĩ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 223 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26736
 Chỉ số phân loại: 604.2
 | 
		| 6 |  | Giáo trình vẽ kỹ thuật / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội:  Giáo dục,  2003. - 208tr.:24cm Thông tin xếp giá: GT15568-GT15570
 Chỉ số phân loại: 604.2071
 | 
		| 7 |  | Giáo trình Vẽ kỹ thuật : Biên soạn theo chương trình khung do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành dành cho các trường Cao đẳng Công nghệ / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 243 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 604.20711
 | 
		| 8 |  | Vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004. - 163tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002240-GT09002279, MV25247-MV25311
 Chỉ số phân loại: 621.807
 | 
		| 9 |  | Vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế (Chủ biên); Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002460-GT09002489, MV25405-MV25418
 Chỉ số phân loại: 621.807
 | 
		| 10 |  | Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 96 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27337
 Chỉ số phân loại: 604.2
 | 
		| 11 |  | Vẽ kỹ thuật xây dựng / Đoàn Như Kim (Chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 223 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006432-GT09006451
 Chỉ số phân loại: 604.2
 |