| 1 |  | Assessing reforestation project success in tropical developing countries - Case studies in the Philippines and vietnam  : [Monographs: Sách chuyên khảo] / Le Dinh Hai . - Ha Noi : Science and technics (Khoa học và Kỹ thuật), 2019. - 211 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV48866-MV48880, NV3201-NV3206
 Chỉ số phân loại: 634.956
 | 
		| 2 |  | Diversity and conservation status of juglandacea in Vietnam : Advanced Education Program / Do Thi Thanh Tam; Supervisor: Hoang Van Sam . - 2019. - 53 p.;  Appendix,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13877
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 3 |  | Factors influencing multidimensional poverty of households in Luong Thuong commune, Na Ri district, Bac Kan province, Vietnam  : Advanced Education Program / Nguyen Lan Huong; Supervisor: Le Dinh Hai . - 2018. - 58 p.;  Appendix,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13816
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 4 |  | Fagaceae of Vietnam. Volume 1, Quercus Linnaeus / Nguyen Van Ngoc, Hoang Thi Binh . - Ha Noi : Agricultural, 2023. - 157 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK26695, TK26696
 Chỉ số phân loại: 583.46
 | 
		| 5 |  | Mammals of Vietnam  : Monograph. Volume 2, Carnivora and Eulipotyphla  / Colin P. Groves,...[et al.] . - Ha Noi  : Vietnam National University Press, Hanoi : 2024. - 167 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK25270, TK25271
 Chỉ số phân loại: 591.9597
 | 
		| 6 |  | Monitoring changes in coastal mangrove extents using multi-temporal satellite data in period 200-March 2018 in Hai Phong, Vietnam : Advanced Education Program / Tran Thi Ngoc Lan; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2018. - 50 p.;  Appendix,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13812
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 7 |  | Organic: Australia - Vietnam / Nguyễn Văn Kiền (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - xxvi,524 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK24566
 Chỉ số phân loại: 631.584071
 | 
		| 8 |  | The oribatid mite fauna (Acari: Oribatida) of Vietnam - Systematics, zoogeography and formation / by Vu Quang Manh . - Sofia : Pensoft, 2015. - 212 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2013
 Chỉ số phân loại: 595.42
 | 
		| 9 |  | Vietnam primate conservation status review 2002. Part 2, Leaf Monkey / Tilo Nadler,... [et al.] . - Ha Noi:  Fauna & Flora international, 2003. - 224 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: FFI156-FFI159
 Chỉ số phân loại: 333.95
 |