KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  11  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Contemporary world regional geography : Global connections, local voices / Michael Bradshaw... [et al] . - 2nd ed. - Boston : Higher Education, 2007. - xx, 599 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4608
  • Chỉ số phân loại: 910
  • 2Flowering plants of the world / V.H. Heywood . - London : Oxford University Press, 1978. - 335 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3005
  • Chỉ số phân loại: 582.13
  • 3History of World Societies. Volume 1, To 1715 / John P. McKay . - 4th ed. - Boston : Houghton Mifflin Harcourt , 1996. - xxiv, 593 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2429
  • Chỉ số phân loại: 909.7
  • 4Lead the Work : Navigating a World Beyond Employment / John W. Boudreau, Ravin Jesuthasan, David Creelman . - New Jersey : Wiley, 2015. - xxi,277 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3109
  • Chỉ số phân loại: 658.301
  • 5State of the World's Forests 1999 / FAO . - Rome : FAO, 1999. - 165 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0874
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 6Student atlas of world geography / John L. Allen . - 5th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - xv,296 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4274
  • Chỉ số phân loại: 912
  • 7Student Atlas of World Geography = Bản đồ dành cho sinh viên về địa lý thế giới / John L. Allen . - 5th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - xv,295 p. ; 57 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4060
  • Chỉ số phân loại: 912
  • 8This is our world (Silver Burdett social science) / James O'Hern . - Morristown : Silver Burdett, 1975. - T1-T44,534 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4538
  • Chỉ số phân loại: 300
  • 9World Civilizations : The Global Experience. Volume II, 1450 to Present / Peter N. Stearns, Michael B. Adas, Stuart B. Schwartz . - 2nd ed. - New York : Longman, 1996. - xxiv,537 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4358
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 10World civilizattions : The global experience. Volume II 1450 to present / Perter N. Stearns, Michael Adas, Stuart B. Schwartz . - 2nd ed. - Longman : Addison-Wesley, 1996. - xxiv, 537 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1894
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 11World development indicators 2002 = Các chỉ số phát triển thế giới 2002 / James D. Wolfensohn . - Washington, DC : The World Bank, 2002. - xxvii,405 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3893
  • Chỉ số phân loại: 338.91