1 | | Bài giảng xác suất - thống kê/ Đoàn Tử Bình . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005430-GT09005459, GT16358, GT16551, GT16552 Chỉ số phân loại: 519 |
2 | | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trương Giêu . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 126tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT16264 Chỉ số phân loại: 519.076 |
3 | | Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17831-GT17834 Chỉ số phân loại: 519.2076 |
4 | | Bài tập xác suất và một số đề thi tham khảo : Dành cho sinh viên Đại học chính quy và ôn thi cao học các trường khối kinh tế, ngoại thương, Quản trị kinh doanh,... / Lê Khánh Luận . - Tp.HCM : Lao động, 2007. - 326 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: GT09013575, GT09013578, GT09013579 Chỉ số phân loại: 519.2 |
5 | | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17820, GT17821, GT17823, GT17824 Chỉ số phân loại: 519.076 |
6 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 2, Quá trình dừng và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến (Ch.b); Đặng Hùng Thắng . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 120tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001261-TK08001270 Chỉ số phân loại: 519.2 |
7 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 3, Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001141-TK08001150 Chỉ số phân loại: 515 |
8 | | Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013616-GT09013620 Chỉ số phân loại: 519.071 |
9 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Lê Văn Tiến . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 139 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14161-GT14165 Chỉ số phân loại: 519.071 |
10 | | Giáo trình xác suất thống kê / Phạm Văn Kiều . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 278 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT18209-GT18213 Chỉ số phân loại: 519.071 |
11 | | Lí thuyết và xác xuất thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 245 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: TK15038-TK15042 Chỉ số phân loại: 519 |
12 | | Lí thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 250 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15197-TK15199 Chỉ số phân loại: 519 |
13 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Mai Kim Chi, Trần Doãn Phú . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010433, TK09010434, TK09011563, TK09011675, TK09011676 Chỉ số phân loại: 519.5 |
14 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Phạm Văn Kiều . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 319 tr. ; 21cm( ) Thông tin xếp giá: GT17344, GT17345 Chỉ số phân loại: 519 |
15 | | Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng,/ Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 219 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14679-TK14686 Chỉ số phân loại: 519.2 |
16 | | Thống kê và ứng dụng: Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 274 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14674-TK14678 Chỉ số phân loại: 519.5 |
17 | | Xác suất - thống kê / Đào, Hữu Hồ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004494 Chỉ số phân loại: 519.5 |
18 | | Xác suất - thống kê : Các ví dụ và lời giải. 10 đề thi luyện tập cùng đáp án và thang điểm / Nguyễn Hữu Bảo . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 124 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24587-TK24591 Chỉ số phân loại: 519 |
19 | | Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 243 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003287-GT09003306 Chỉ số phân loại: 519 |