KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy
9
biểu ghi
Tải biểu ghi
1
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Dao động của hệ thống cắt đất trên xe chữa cháy rừng đa năng : [Bài trích] / Dương Văn Tài, Nguyễn Văn Quân, Lê Đức Vũ; Người phản biện: Đậu Thế Nhu
. - 2014. - //Tạp chí Công nghiệp nông thôn. - Năm 2014. Số 13. - tr.13 - 17
Thông tin xếp giá
: BT3112
2
Dao động của hệ thống cắt đất trên xe chữa cháy rừng đa năng. / Dương Văn Tài, Đặng Thị Tố Loan; Người phản biện: Nguyễn Nhật Chiêu
. - 2014. - //Tạp chí NN& PTNT - Chuyên đề 50 năm trường Đại học Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số chuyên đề tháng 11/2014. - tr. 83 - 87
Thông tin xếp giá
: BT3194
3
Nghiên cứu dao động của ghế ngồi người lái trên xe chữa cháy rừng đa năng khi làm việc : [Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật] / Nguyễn Văn Lộc; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ
. - 2013. - 69 tr. : Phụ lục ; 29 cm
Thông tin xếp giá
: THS2046
Chỉ số phân loại
: 631
4
Nghiên cứu dao động của một số hệ thống công tác chính trên xe chữa cháy rừng đa năng / Đặng Thị Tố Loan; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ
. - 2010. - 78 tr
Thông tin xếp giá
: THS1246
Chỉ số phân loại
: 621.8
5
Nghiên cứu dao động của xe chữa cháy rừng đa năng khi chuyển động trên đường lâm nghiệp : [Bài trích] / Lê Thị Minh Vượng, Nguyễn Nhật Chiêu; Người phản biện: Đậu Thế Nhu
. - 2014. - //Tạp chí Công nghiệp nông thôn. - Năm 2014. Số13 . - tr.23 - 29
Thông tin xếp giá
: BT3113
6
Nghiên cứu dao động của xe chữa cháy rừng đa năng khi làm việc trên mặt đất rừng / Nguyễn Văn Thế; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ
. - 2011. - 58 tr. ; 29 cm
Thông tin xếp giá
: THS1413
Chỉ số phân loại
: 631
7
Nghiên cứu hệ thống hút, phun đất cát và không khí trên xe chữa cháy rừng đa năng / Vũ Văn Tuân; GVHD: Dương Văn Tài
. - 2010. - 78 tr
Thông tin xếp giá
: THS1183
Chỉ số phân loại
: 621.8
8
Nghiên cứu khả năng di động của xe chữa cháy rừng đa năng / Hoàng Hà; GVHD: Dương Văn Tài
. - 2010. - 82 tr
Thông tin xếp giá
: THS1179
Chỉ số phân loại
: 621.8
9
Nghiên cứu một số thông số tối ưu của hệ thống làm sạch cỏ rác trên xe chữa cháy rừng đa năng / Dương Tiến Mạnh; GVHD: Dương Văn Tài
. - 2011. - 65 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7941
Chỉ số phân loại
: 631