1 | | Assessment on the actual situation and some silviculture practices for experimental forest of Luot mountain in Xuan Mai - Chuong My - Ha Noi / Vu Tuan Anh; Supervisor: Le Xuan Truong . - 2014. - 24 p. : Appendix ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10959 Chỉ số phân loại: 333.7 |
2 | | Biến đổi kết cấu của quần xã chim trong các sinh cảnh khác nhau tại khu vực Thị trấn Xuân Mai : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Văn Thượng; GVHD: Nguyễn Đắc Mạnh . - 2016. - 23 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11609 Chỉ số phân loại: 333.7 |
3 | | Biến động chất lượng nước ngầm tại khu vực Xuân Mai Chương Mỹ - Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Khoa học môi trường / Đỗ Thị Thu Phúc; GVHD: Vũ Huy Định . - 2019. - vii,85 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5063 Chỉ số phân loại: 363.7 |
4 | | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của đô thị hóa đến tính đa dạng sinh học chim tại thị trấn Xuân Mai : Khóa luận tốt nghiệp / Đàm Hoàng Hải; GVHD: Nguyễn Đắc Mạnh . - 2019. - v,31 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13723 Chỉ số phân loại: 333.7 |
5 | | Đánh giá chất lượng nước ngầm tại khu vực nghĩa trang thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thu Hương; GVHD: Nguyễn Thị Bích Hảo . - 2019. - x,46 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13531 Chỉ số phân loại: 363.7 |
6 | | Đánh giá chất lượng nước và đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng nước sông Bùi đoạn từ đầu nguồn tới thị trấn Xuân Mai : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thùy Dương; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2016. - 72 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11683 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | | Đánh giá đặc điểm thấm nước của đất dưới rừng trồng thuần loài và hỗn giao tại khu vực núi Luốt, Xuân Mai, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Kim Chi; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2017. - 53 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13326 Chỉ số phân loại: 333.7 |
8 | | Đánh giá hiện trạng cây xanh đô thị và đề xuất giải pháp quy hoạch cây xanh đô thị cho thị trấn Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Vân Anh; GVHD: Trần Thị Đăng Thúy . - 2019. - 50 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13573 Chỉ số phân loại: 363.7 |
9 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp nâng cao công tác quản lý chất thải rắn sinh hoạt cho thị trấn Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Đàm Thị Vân Anh; GVHD: Trần Thị Đăng Thúy . - 2019. - 53 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13585 Chỉ số phân loại: 363.7 |
10 | | Đánh giá hoạt động tín dụng ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội : Luận văn thạc sỹ / Trần Thị Thu Ngân; GVHD: Nguyễn Cúc . - 2015. - 86 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3000 Chỉ số phân loại: 338.1 |
11 | | Đánh giá một số nội dung trong công tác quản lý nhà nước về đất đai tại Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội : Nguyễn Thị Dung; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2016. - 57 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11375 Chỉ số phân loại: 333 |
12 | | Đánh giá nguy cơ gây ô nhiễm từ nước thải sinh hoạt của các hộ gia đình tại khu vực Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Đình Trọng; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2014. - 67 tr Thông tin xếp giá: LV9446 Chỉ số phân loại: 363.7 |
13 | | Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước ngầm khu vực thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Khoa học môi trường / Nguyễn Huy Quang; GVHD: Nguyễn Hải Hòa . - 2020. - viii,53 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5282 Chỉ số phân loại: 363.7 |
14 | | Đánh giá vai trò và sự tham gia của các bên liên quan trong hoạt động quản lý môi trường tại thị trấn Xuân Mai - huyện Chương Mỹ - thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Tuyết; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2017. - 57 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13199 Chỉ số phân loại: 333.7 |
15 | | Đặc điểm dòng chảy bề mặt và lượng đất xói mòn trên ô nghiên cứu dạng bản tại núi Luốt - Xuân Mai - Hà Nội / Bùi Xuân Dũng, Phùng Văn Khoa . - 2017. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2017. Số 4 . - tr. 64-73 Thông tin xếp giá: BT4042 |
16 | | Đặc điểm mực nước ngầm và chất lượng nước ngầm khu vực Xuân Mai - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đức Toàn; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2017. - 59 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13065 Chỉ số phân loại: 363.7 |
17 | | Đặc điểm thủy văn của một số trạng thái rừng trồng tại khu vực núi Luốt - Xuân Mai - Hà Nội / Trần Thị Nhài, Bùi Xuân Dũng . - 2017. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2017. Số 4 . - tr. 122-129 Thông tin xếp giá: BT4048 |
18 | | Đo vẽ bổ sung bản đồ và hoàn thiện cơ sở dữ liệu địa chính khu vực tổ 4 - khu Tân Xuân - thị trấn Xuân Mai - huyện Chương Mỹ - tỉnh Hà Tây / Hoàng Thị Oanh; GVHD: Hà Thị Mai . - 2008. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV08005796 Chỉ số phân loại: 333 |
19 | | Evaluating the status and proposing some soltion to improve domestic water quality in Xuan Mai town, Chuong My District, Ha Noi: Advanced Education program/ Nguyen Dieu Huyen; Supervison:Bui Xuan Dung . - Ha Noi, 2018. - iii, 46 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13794 Chỉ số phân loại: 333.7 |
20 | | Giải pháp góp phần nâng cao hiệu hoạt động kinh doanh tại Công ty Môi trường đô thị Xuân Mai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Xuân Trường: GVHD: Nguyễn Văn Hà . - 2018. - 95 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4493 Chỉ số phân loại: 330.068 |
21 | | Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Trương Thị Bình Minh; GVHD: Nguyễn Phúc Thọ . - 2013. - 105 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2127 Chỉ số phân loại: 338.1 |
22 | | Giải pháp phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại Agribank Việt Nam chi nhánh Xuân Mai : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Đỗ Trung Thành; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2013. - 117 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2155, THS3755 Chỉ số phân loại: 338.1 |
23 | | Giải pháp phát triển sản xuất bưởi diễn quy mô hộ trên địa bàn Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội : Luận văn thạc sỹ / Nguyễn thị Túc; GVHD: Trần Thị Thu Hà . - 2015. - 96 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2999 Chỉ số phân loại: 338.1 |
24 | | Góp phần nghiên cứu các vật gây bệnh trên lá của một số loài cây rừng quí hiếm trồng ở khu vực Núi Luốt trường Đại học Lâm Nghiệp, Xuân Mai, Hà Tây/ GVHD: Nguyễn Thị Kim Oanh . - Hà Tây : ĐHLN, 1997. - 26tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 632 |
25 | | Góp phần nghiên cứu đặc tính sinh vật học của các loài nấm gây bệnh hại lá Thông chủ yếu ở khu vực núi Luốt trường Đại học Lâm Nghiệp Xuân Mai Hà Tây/ GVHD: Trần Văn Mão . - Hà Tây: ĐHLN, 1995. - 33tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 632 |
26 | | Hoàn thiện công tác quản lý đất đai trên địa bàn thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Liên; Người phản biện: Nguyễn Văn Tuấn . - 2015. - //Tạp chí Khoa học & công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số chuyên đề tháng 10/2015. - tr143-148 Thông tin xếp giá: BT3504 |
27 | | Hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực tại công ty môi trường đô thị Xuân Mai : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Vũ Công Minh; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2018. - 87 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4480 Chỉ số phân loại: 330.068 |
28 | | Hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Xuân Mai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý Kinh tế / Lê Thị Thúy Hồng; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2019. - viii, 117 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4741 Chỉ số phân loại: 330.068 |
29 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại công ty cổ phần CP Việt Nam chi nhánh Xuân Mai, Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Trung Kiên; NHDKH: Lê Trọng Hùng . - 2023. - vi, 87 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6398 Chỉ số phân loại: 330.068 |
30 | | Hoàn thiện công tác tổ chức lao động và tiền lương của công ty cổ phần bê tông và xây dựng Vinaconex Xuân Mai : Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 401 / Vũ Thị Hường; GVHD: Trần Ngọc Bình . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 60 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006340 Chỉ số phân loại: 634.9068 |