1 | ![](images\unsaved.gif) | Các thể loại báo trí thông tấn / Đinh Văn Hường . - In lần thứ 2. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 398tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001769-TK08001773 Chỉ số phân loại: 070.4 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hường, Trần Quang . - In lần thứ 3. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 307tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001455-TK08001459 Chỉ số phân loại: 070.4 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật viết tin / Trần Quang . - In lần thứ 2. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 191tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001555-TK08001559 Chỉ số phân loại: 070.4 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Nhà báo hiện đại = News Reporting and Writing / Trần Đức Tài, Lê Thanh Nhàn, Từ Lê Tâm .. . - H. : Nxb Trẻ, 2007. - 462tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002395, TK08002396 Chỉ số phân loại: 070.92 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Những bài báo đoạt giải . - H. : Thanh niên, 2007. - 312tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002463-TK08002465 Chỉ số phân loại: 070.1597 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Phía sau nghề báo, nhà báo / Lê Văn Ba . - Hà Nội : Phụ nữ, 2007. - 228 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002511-TK08002513 Chỉ số phân loại: 070.92 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Thuật ngữ báo chí - truyền thông / Phạm Thành Hưng . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 329tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000994-TK08000998 Chỉ số phân loại: 070.1 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Tiêu chí lựa chọn thôn/ bản có các hoạt động lâm nghiệp tiềm năng trong quản lý rừng bền vững vùng đầu nguồn Tây Bắc Việt Nam. / Hoàng Liên Sơn, Lê Thị Tuyết Anh . - 2010. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm2010 . - Số 4. - tr 1674 - 1681 Thông tin xếp giá: BT1268 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Tổ chức và hoạt động của toàn soạn / Đinh Văn Hường . - In lần thứ 2. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 160tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08001384-TK08001388 Chỉ số phân loại: 070.4 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Tư tưởng Hồ Chí Minh về báo chí, tuyên truyền / Nguyễn Như Ý (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 104 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK25260, TK25261 Chỉ số phân loại: 079.597 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Văn bản pháp quy về báo chí - xuất bản . - . - Hà Nội, 1998. - 723 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17462 Chỉ số phân loại: 343.09 |