1 | | Tên cây rừng Việt Nam : The names of forest plants in Vietnam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 462 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002705-GT09002710, GT09002712-GT09002728, GT09004158-GT09004169, GT20624, GT22107 Chỉ số phân loại: 581 |
2 | | Từ điển bách khoa nông nghiệp/ Nguyễn Văn Trương,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trung tâm Quốc gia biên soạn từ điểm Bách khoa Việt Nam, 1991. - 454 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005112, TK08005113, TK09010777-TK09010780, VL1024-VL1027, VL1349, VL551-VL554 Chỉ số phân loại: 630.3 |
3 | | Từ điển thực vật thông dụng . Tập 1 / Võ Văn Chi . - Hà Nội : KHoa học Kỹ Thuật , 2003. - 1250 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004108, TK08004988, VL1131, VL1218, VL472, VL514 Chỉ số phân loại: 580.3 |
4 | | Xác định các loài vật gây bệnh và ảnh hưởng của một số nhân tốc sinh thái đến bệnh hại lá chủ yếu trên cây Bạch Đàn Đỏ trồng taị vườn Quốc gia Tam Đảo-Vĩnh Phúc/ GVHD: Nguyễn Kim Oanh . - Hà Tây: ĐHLN, 2000. - 42 tr Thông tin xếp giá: LV08004438 Chỉ số phân loại: 632 |
|