1 | | Bảo vệ môi trường và sức khỏe mọi nhà/ Nguyễn Ngọc Oánh . - . - Hà Nội : Phụ Nữ, 2001. - 167tr ; 19cm( ) Thông tin xếp giá: TK13645, TK13646, TK17343 Chỉ số phân loại: 613 |
2 | | Bảo vệ thực vật: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp dùng cho ngành Lâm nghiệp Xã hội/ Nguyễn Thế Nhã, Trần Văn Mão . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2004. - 356 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003442-GT09003452, GT09003454-GT09003456, GT14239, GT14240, GT14518-GT14523, GT19491 Chỉ số phân loại: 632 |
3 | | Bệnh cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Trần Văn Mão . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 155 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT15231-GT15235, GT16744-GT16748, GT16765, GT16766 Chỉ số phân loại: 632.071 |
4 | | Bệnh học truyền nhiễm / Bùi Đại chủ biên,... [và những người khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa - bổ sung. - Hà Nội : Y học, 2002. - 427 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15449, TK15450 Chỉ số phân loại: 616.9 |
5 | | Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y / Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (Chủ biên), ...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 680 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22351-TK22353 Chỉ số phân loại: 636.089 |
6 | | Robinson's Current Therapy in Equine Medicine / Kim A. Sprayberry, N. Edward Robinson . - 7th ed. - Louis, Missouri : Elsevier, 2015. - xxviii,985 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3190 Chỉ số phân loại: 636.1089 |
7 | | Vi sinh vật bệnh truyền nhiễm vật nuôi / Nguyễn Bá Hiên (Chủ biên), ... và những người khác . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 279 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14908-TK14912 Chỉ số phân loại: 636.089 |
|