1 | ![](images\unsaved.gif) | Ảnh hưởng của tỷ lệ bột giấy đến một só tính chất cơ lý của vật liệu Compozit xi măng bột giấy / Lya Tuấn Trường, Trần Văn Chứ; Người phản biện: Hoàng Hữu Nguyên . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT. - Năm 2015. Số 22/2015. - tr.121-127 Thông tin xếp giá: BT3537 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu nghiên cứu mức độ tẩy trắng của H2O2 đối với bột giấy sulffate sản xuất tại nhà máy giấy Bãi Bằng / Đàm Thanh Tuấn; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2007. - 30 tr Thông tin xếp giá: LV07000783 Chỉ số phân loại: 674 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 1, Sản xuất bột hóa / Lê Quang Diễn . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015. - 268 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT21201-GT21205, MV17762, MV17764, MV17766-MV17806 Chỉ số phân loại: 676.1 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ sản xuất bột giấy. Tập 2, Sản xuất bột cơ / Lê Quang Diễn . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 108 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT21206-GT21210, MV17807-MV17823, MV17825-MV17842, MV17844-MV17851 Chỉ số phân loại: 676.1 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá quy trình xử lý bột sau khi nấu và thu hồi hóa chất tại nhà máy giấy Việt Trì / Phan Thị Mai Châm; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2008. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005635 Chỉ số phân loại: 674 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thực trạng quá trình nấu bột giấy tại nhà máy giấy bãi bằng giai đoạn 2006 - 2011 / Nguyễn Đức Hạnh; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2011. - 66 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV7345, LV7844 Chỉ số phân loại: 674 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thực trạng quá trình nấu bột giấy tại nhà máy giấy Việt Trì / Trần Việt Hưng; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2008. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005637 Chỉ số phân loại: 674 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thực trạng quá trình sản xuất bột giấy tại nhà máy giấy An Hòa / Trần Khắc Việt; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2013. - 45tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9148 Chỉ số phân loại: 674 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thực trạng quá trình tẩy trắng bột giấy tại nhà máy giấy Việt Trì / Phan Thị Ánh Tuyết; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2008. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005617 Chỉ số phân loại: 674 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Khả năng phát triển một số giống tràm ở các tỉnh miền Bắc và tiềm năng bột giấy của gỗ tràm / Nguyễn Việt Cường, Phạm Đức Tuấn . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2006 . - Số 1 . - tr.87 - 90 Thông tin xếp giá: BT0117 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Khả năng sinh trưởng trên một số lập địa và tiềm năng bột giấy của một số giống bạch đàn lai. / Lê Đình Khả, Hoàng Quốc Lâm, Nguyễn Việt Cường . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 1 . - tr 73 - 74 Thông tin xếp giá: BT0816 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát đánh giá quá trình nấu bột bằng phương pháp Sulphat tại nhà máy Giấy Bãi Bằng / Phùng Mạnh Hải; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2006. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV07000731 Chỉ số phân loại: 674 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, đánh giá các cải tiến công nghệ tẩy trắng bột giấy Bãi Bằng giai đoạn 2002 - 2007 / Phạm Văn Ba; GVHD: Lê Quang Diễn . - 2008. - 45 tr Thông tin xếp giá: LV08005638 Chỉ số phân loại: 674 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, đánh giá quá trình làm sạch bột giấy và quá trình xử lý dịch đen tại tổng công ty giấy Việt Nam : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Đặng Văn Nhiệm; Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2009. - 60 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006168 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Một số đặc điểm cấu tạo, tính chất cơ vật lý và thành phần hóa học của thân cây luồng trồng tại Thanh Hóa / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hồng Thịnh; Người phản biện: Đỗ Văn Bản . - 2014. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2014. Số 24. - tr.123 - 127 Thông tin xếp giá: BT3179 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số công nghệ đến hiệu suất bột giấy sản xuất tư phế liệu nông nghiệp (rơm rạ) bằng phương pháp sunfit trung tính ít gây ô nhiễm môi trường / Trần Thị Viên; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2011. - 42 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7350 Chỉ số phân loại: 674 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng củ nhiệt độ thời gian bảo ôn đến hiệu suất bột, trị số Kappa, tàn kiếm trong quá trình xử lý hòm hộp Các - tông cũ theo phương pháp Sunphát/ Phạm Thành Nhân; GVHD: Hoàng Quốc Lâm . - 2003. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV07000584 Chỉ số phân loại: 674 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của mức dùng hóa chất đến hiệu suất bột, trị số kappa tàn kiếm, độ bền cơ lý của bột giấy thu được khi nấu cây vân sam vỏ đỏ theo phương pháp Sunphat/ Nguyễn Đình Trinh; GVHD: Hoàng Thúc Đệ . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000567 Chỉ số phân loại: 674 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của mức dùng kiềm và tỷ lệ dịch đến hiệu suất bột, trị số Kappa, tàn kiềm và tính chất cơ lý của bột trong quá trình xử lý hòm hộp Các - tông cũ bằng phương pháp Sunphát/ Nguyễn Thanh Tùng; GVHD: Hoàng Quốc Lâm . - 2003. - 54 tr Thông tin xếp giá: LV07000582 Chỉ số phân loại: 674 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến hiệu suất bột, trị số Kappa, tàn kiềm, độ bền cơ lý của bột giấy thu được sau khi nấu cây điềm trúc theo phương pháp sulfat/ Võ Thị Hồng Quang; GVHD: Hoàng Thúc Đệ . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000565 Chỉ số phân loại: 674 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian bảo ổn đến hiệu suất, trị số Kappa, tàn kiếm độ bền cơ lý của bột giấy thu được khi nấu cây vân sam vỏ đỏ theo phương pháp sulfat/ Phạm Trọng Hiệp; GVHD: Hoàng Thúc Đệ . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000568 Chỉ số phân loại: 674 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian duy trì nhiệt đến hiệu suất bột, trị số Kappa, tàn kiếm, độ bền cơ lý của bột giấy/ Trần Thị Ngân; GVHD: Hoàng Thúc Đệ . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000554 Chỉ số phân loại: 674 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công nghệ sản xuất bột sulfate từ cây Luồng (Dedro calamus baratus Hsuch et D.Z.Li) / Nguyễn Duy Tùng; GVHD: Cao Quốc An . - 2010. - 85 tr Thông tin xếp giá: THS1242 Chỉ số phân loại: 674 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu khả năng sản xuất bột giấy của cây Sa Mộc (Cunninghamialanceolata - Hook) 5 tuổi : Phạm Văn Luân / GVHD: Cao Quốc An . - 2004. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000612 Chỉ số phân loại: 674 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu khả năng sản xuất bột giấy của cây Sa Mộc 10 tuổi / Nguyễn Huy Thành; GVHD: Cao Quốc An . - 2004. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV07000613 Chỉ số phân loại: 674 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu khả năng sản xuất bột giấy từ cây luồng ( Dedro calamus baratus Hsuche et D.Z.Li). / Cao Quốc An; Người phản biện: Hà Chu Chử . - 2011. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. - Năm 2011. - Số 15. - tr 84 - 88 Thông tin xếp giá: BT1164 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu khả năng sản xuất bột giấy từ thân cây bông ( Gossypium L.). / Cao Quốc An . - 2011. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2011. - Số 7. - tr 81 - 85 Thông tin xếp giá: BT1142 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu khả năng sản xuất bột giấy từ thân cây bông (Gossypium) / Cao Quốc An; Người phản biện: Phạm Văn Chương . - 2011. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2011 . - 7 . - tr 81- 85 Thông tin xếp giá: BT0397 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu khả năng sử dụng gỗ Sa Mộc 15 tuổi ứng dụng vào sản xuất bột giấy / Nguyễn Thị Thuý Nga; GVHD: Cao Quốc An . - 2004. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV07000614 Chỉ số phân loại: 674 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu khả năng tạo bột giấy từ nguyên liệu gỗ keo tai tượng (Acasia mangium) 5 tuổi / Lê Xuân Sơn; GVHD: Cao Quốc An . - 2011. - 83 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1511 Chỉ số phân loại: 674 |