1 | | Biến dị di truyền về khối lượng riêng và độ co rút gỗ của Bạch đàn uro trong vườn giống thế hệ 2 / Nguyễn Hữu Sỹ,...[và những người khác]; Người phản biện: Hà Văn Huân . - 2020. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2020. Số 10.- tr 117 - 125 Thông tin xếp giá: BT4883 |
2 | | Biến dị di truyền về sinh trưởng va độ thẳng thân keo Lá tràm (Acacia crassicarpa) trong các khảo nghiệm hậu thế thế hệ 1 tại tuổi 8 - 10 ở miền trung Việt Nam / Phí Hồng Hải, Phạm Xuân Đỉnh, La Ánh Dương; Người phản biện: Hà Văn Huân . - 2012. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. - Năm 2012. - Số 15. - tr.97 -105 Thông tin xếp giá: BT2022 |
3 | | Biến dị di truyền về sinh trưởng và chất lượng thân cây của Keo tai tượng ở miền Bắc Việt Nam / Đoàn Ngọc Dao, Nguyễn Đức Kiên, Hà Huy Thịnh; Người phản biện: Phạm Đức Tuấn . - 2012. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2012. - Số 11. - tr.82 - 87 Thông tin xếp giá: BT2150 |
4 | | Biến dị di truyền về sinh trưởng và chất lượng thân cây Thông caribê (Pinus caribaea Morelet) trong các khảo nghiệm hậu thế tại Ba Vì, Hà Nội và Đại Lải, Vĩnh Phúc / Trần Đức Vượng,...[và nhưng người khác]; Người phản biện: Trần Hồ Quang . - 2023. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 8.- tr 13 - 22 Thông tin xếp giá: BT5127 |
5 | | Biến dị di truyền về sinh trưởng và độ thẳng thân Keo lá liềm (Acacia crassicarpa) trong khảo nghiệm hậu thế thế hệ 1 tại tuổi 8 - 10 ở miền Trung / Phí Hồng Hải, La Ánh Dương, Phạm Xuân Đỉnh . - 2012. - //Kỷ yếu hội nghị KHCN lâm nghiệp miền Trung. - Năm 2012. - tr.29 - 42 Thông tin xếp giá: BT2434 |
6 | | Nghiên cứu biến dị di truyền và đánh giá tăng thu di truyền của vườn giống Keo Lá tràm / GVHD: Hà Huy Thịnh . - Hà Tây: ĐHLN, 2006. - 74tr Thông tin xếp giá: THS08000342, THS08000800 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | | Nghiên cứu xác định biến dị di truyền các dòng Bạch đàn Uro (Eucalyptus urophylla S.T.Blake) in vitro tái sinh thông qua mô sẹo / Nguyễn Mạnh Tuấn; GVHD: Hà Văn Huân . - 2013. - 37tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9329 Chỉ số phân loại: 660.6 |