1 | | 1900 Loài cây có ích ở Việt Nam = 1900 used plant species in Vietnam / Trần Đình Đại... [và những người khác] . - Hà Nội : 1993. - 544 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004644, TK21227 Chỉ số phân loại: 581 |
2 | | Các văn bản pháp luật về bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 782tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005654, TK08005655, TK09007724-TK09007726, TK09008755, TK09008756, TK12803, TK16405, TK16406 Chỉ số phân loại: 346.04 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ che bóng hỗn hợp ruột bầu đến sinh trưởng cây Cẩm Lai (Dalbergia bariaensis trong giai đoạn vườn ươm Kon Tum / GVHD: Ngô Quang Đê; Đinh Xuân Lý . - Hà Tây : ĐHLN, 1997. - Thông tin xếp giá: THS08000030, THS08000617 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh thái cây Cẩm lai vú (Dalbergia oliver Pierre) ở giai đoạn vườn ươm / Vũ Thu Phương; GVHD: Vương Văn Quỳnh . - 2009. - tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: THS1027 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Từ điển thực vật thông dụng . Tập 1 / Võ Văn Chi . - Hà Nội : KHoa học Kỹ Thuật , 2003. - 1250 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004108, TK08004988, VL1131, VL1218, VL472, VL514 Chỉ số phân loại: 580.3 |
|