KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
11900 Loài cây có ích ở Việt Nam = 1900 used plant species in Vietnam / Trần Đình Đại... [và những người khác] . - Hà Nội : 1993. - 544 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004644, TK21227
  • Chỉ số phân loại: 581
  • 2Cây cỏ có ích ở Việt Nam. Tập 1 / Võ Văn Chi (Chủ biên), Trần Hợp . - H : Giáo dục, 1999. - 816tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005735, TK09010760
  • Chỉ số phân loại: 581
  • 3Điều tra nghiên cứu thành phần loài cây rừng trong chi (Castanopsis) Dẻ Gai và chi Quercus (Dẻ) thuộc họ Fagaceae tại Phù Mát - Con Cuông - Nghệ An/ GVHD: Lê Mộng Chân . - Hà Tây : ĐHLN, 1996. - 44tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 4Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi thấp / Cục Khuyến nông và Khuyến lâm . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2003. - 115 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15666-TK15675
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 5Nghiên cứu các chi và các loại hình rừng có dẻ ở Lào Cai / Khamlech xaydala . - 2003. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2003. - Số 5 . - tr. 633 - 634
  • Thông tin xếp giá: BT0676
  • 6Nghiên cứu yêu cầu ánh sáng của dẻ ăn quả (Castanopsis boisii Hickel et A. Camus) tái sinh dưới tán rừng tại một số xã thuộc huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang / Kiều Thị Dương; GVHD: Vương Văn Quỳnh . - 2010. - 78 tr
  • Thông tin xếp giá: THS1199
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 7Quy trình kỹ thuật trồng, chăm sóc cây dẻ ghép Trùng Khánh, Cao Bằng / Nguyễn Hùng Cường và CTV . - 2007. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2007 . - Số 7 . - tr. 82 - 86
  • Thông tin xếp giá: BT0400
  • 8Từ điển tranh về các loài cây / Lê Quang Long (ch.b), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thanh Tùng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2007. - 528tr. ; 18cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08004064, TK08004065, TK08004068
  • Chỉ số phân loại: 581.1603