| 
	
		| 1 |  | Công nghệ gen/ Đái Duy Ban . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 207 tr. ;  24 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT14251-GT14255, GT14382, TK08000533, TK08000534
 Chỉ số phân loại: 572.8
 |  
		| 2 |  | Công nghệ sinh học. Tập 1, Những kỹ thuật cơ bản trong phân tích DNA / Quyền Đình Thi . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 247 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08002273, TK08002274
 Chỉ số phân loại: 660.6
 |  
		| 3 |  | Di truyền học / Phạm Thành Hổ . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 619 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0247
 Chỉ số phân loại: 576.5
 |  
		| 4 |  | Sinh hóa học với cơ sở khoa học của công nghệ gien : Giáo trình cao học Nông nghiệp / Hoàng Văn Tiến (chủ biên), Lê Khắc Thận, Lê Doãn Diên . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 372 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16547-GT16549
 Chỉ số phân loại: 572
 |  
		| 5 |  | Sử dụng chỉ thị phân tử phân tích sinh vật biến đổi gen và sản phẩm của chúng : Chuyên ngành: công nghệ sinh học. Mã số: 307 / Dương Thị Hoa; GVHD: Đặng Trọng Lương . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 45 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006738
 Chỉ số phân loại: 660.6
 |  |