1 | ![](images\unsaved.gif) | Beyond naturalness : Rethinking park and wilderness stewardship in an era of rapid change / David N. Cole, Laurie Yung . - Washington : Island Press, 2010. - xiii, 287 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1733 Chỉ số phân loại: 333.78 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Cây cổ và biện pháp duy trì một số cây cổ trong công viên Bách Thảo - Hà Nội / Trần Thị Thu Chang; GVHD: Ngô Quang Đê . - 2011. - 52 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8009, LV8010 Chỉ số phân loại: 710 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá cảnh quan khu vực công viên hồ Truyền Thống Thành phố Nam Định - Nam Định : Khóa luận tốt nghiệp / Mai Ánh Linh; GVHD: Ngô Quang Đê . - 2016. - 54 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11756 Chỉ số phân loại: 710 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiện trạng hệ thống không gian xanh từ đó đề xuất giải pháp cải tạo và thiết kế bổ sung một số cảnh quan công viên Thống Nhất - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Anh Tuấn; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2017. - 81 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12778 Chỉ số phân loại: 710 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Making Parks Work : Strategies for Preserving Tropical Nature / John Terborgh,... [at al.] . - Washington : Island Press, 2002. - 511 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0593 Chỉ số phân loại: 333.75 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nghệ thuật vườn - công viên / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lý và bổ sung. - Hà Nội : Xây dựng, 2000. - 186 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16656, TK19149, TK21239 Chỉ số phân loại: 712 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu thiết kế cải tạo cảnh quan công viên nghĩa trang - ví dụ công viên Vĩnh Hằng - Ba Vì - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Tiến Phúc; GVHD: Phạm Hoàng Phi . - 2017. - 70 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12828 Chỉ số phân loại: 712 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu, phân tích hiện trạng và đề xuất giải pháp cải tạo cảnh quan cây xanh công viên Mùa Hạ tại khu đô thị Ecopark - Văn Giang, Hưng Yên : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Ngân Giang; GVHD: Lê Khánh Ly . - 2017. - 43 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12800 Chỉ số phân loại: 712 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Quy hoạch - thiết kế trồng cây xanh Công viên văn hoá - Lịch sử Đông Sơn thành phố Thanh Hoá/ Tạ Duy Đoàn; GVHD: Phan Thành Giang . - 2001. - 38 tr Thông tin xếp giá: LV08003012 Chỉ số phân loại: 710 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Quy hoạch cảnh quan công viên Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Hưng; GVHD: Phạm Anh Tuấn . - 2017. - 67 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12804 Chỉ số phân loại: 712 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Quy hoạch cảnh quan công viên Trung tâm khu đô thị mới Nam Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng Tùng; GVHD: Phạm Anh Tuấn . - 2017. - 56 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12813 Chỉ số phân loại: 712 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Quy hoạch cảnh quan công viên văn hóa du lịch Sầm Sơn - Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Hà Việt Anh; GVHD: Nguyễn Văn Ơn . - 2017. - 44 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12819 Chỉ số phân loại: 712 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Quy hoạch, thiết kế công viên các nhà khoa học Việt Nam tại xóm Tiềng, xã bắc Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình / Nguyễn Thị An; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2011. - 57 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7994 Chỉ số phân loại: 710 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế cảnh quan công viên khu đô thị mới Hải xuân, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Thị Thảo; GVHD: Phạm Anh Tuấn . - 2015. - 32 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9991 Chỉ số phân loại: 710 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế cảnh quan công viên tiện ích cho trẻ em chung cư Anland HH01 khu đô thị mới Dương Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hoàng; GVHD: Trần Thị Thu Hòa . - 2017. - 38 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12824 Chỉ số phân loại: 712 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế cảnh quan khu công viên Bà Triệu huyên Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa : Chuyên ngành: Lâm nghiêp đô thị. Mã số: 304 / Lê Thị Thanh Bình; GVHD: Hàn Tất Ngạn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 48 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006747 Chỉ số phân loại: 710 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Tuyển chọn một số loài thực vật bản địa đặc trưng đáp ứng tiêu chí cây xanh đô thị, có khả năng di thực trồng đường phố và công viên tại quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng / Phạm Thị Kim Thoa,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Minh Trí . - 2024. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2024. Số 7.- tr 93 - 100 Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Ứng dụng cây hoa thảo làm thảm và đường viền một số công viên và đường phố tại Hà Nội / Lưu Thị Hiền; GVHD: Ngô Quang Đê . - 2011. - 52 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8017, LV8018 Chỉ số phân loại: 710 |