KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy
40
biểu ghi
Tải biểu ghi
1
2
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Định dạng và xác định một số thông số cơ bản của ván búa trong chặt hạ gỗ/ Quách Duy Báu; GVHD: Ngô Văn Chỉnh
. - 2003. - 40 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005402
Chỉ số phân loại
: 631
2
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến chi phí năng lượng riêng và tỷ suất dăm khi băm gỗ keo tai tượng bằng máy BX - 444 / Phạm Văn Lý; GVHD: Trịnh Hữu Trọng
. - Hà Tây : ĐHLN, 2000. - tr.; Phụ lục, 29 cm
Thông tin xếp giá
: THS08000125
Chỉ số phân loại
: 631
3
Nghiên cứu máy tạo hố trồng cây trên đất dốc / GVHD: Dương Văn Tài
. - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 55tr
Thông tin xếp giá
: LV08006132
Chỉ số phân loại
: 631
4
Nghiên cứu một số thông số ảnh hưởng đến chi phí năng lượng riêng khi xẻ gỗ Keo tai tượng bằng cưa đĩa / Hoàng Văn Quân; GVHD: Phạm Văn Lý
. - 2011. - 63 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7944
Chỉ số phân loại
: 631
5
Nghiên cứu một số thông số tối ưu của hệ thống làm sạch cỏ rác trên xe chữa cháy rừng đa năng / Dương Tiến Mạnh; GVHD: Dương Văn Tài
. - 2011. - 65 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7941
Chỉ số phân loại
: 631
6
Nghiên cứu thiết kế chế tạo thiết bị chữa cháy rừng tác nhân cháy là không khí/ Bùi Quốc Đạt; GVHD: Dương Văn Tài
. - 2006. - 71 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005507
Chỉ số phân loại
: 631
7
Nghiên cứu thiết kế tời thủy lực lắp trên máy kéo John deere 5310 để vận xuất gỗ rừng trồng / Vũ Thị Hậu; GVHD: Lê Văn Thái
. - 2011. - 71 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7943
Chỉ số phân loại
: 631
8
Thiết kế bộ phận chuyên dùng lắp trên máy kéo Shibaura - SD2843 để chẻ củi / Nguyễn Quốc Huy; GVHD: Lê Văn Thái
. - 2011. - 62 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7948
Chỉ số phân loại
: 631
9
Thiết kế bộ phận kẹp giữ gỗ để vận xuất lắp sau máy kéo xích DT - 75 / Dương Văn Thành; GVHD: Nguyễn Văn An
. - 2007. - 62 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005563
Chỉ số phân loại
: 631
10
Thiết kế bộ thu phát không dây điều khiển tời một trống để vận xuất gỗ rừng trồng / Vũ Hữu Hưng; GVHD: Phạm Văn Lý
. - 2011. - 55 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7952
Chỉ số phân loại
: 631
11
Thiết kế cải tiến Cưa xăng để tỉa cành cây/ Bùi Văn Trung; GVHD: Lê Văn Thái
. - 2005. - 54 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005479
Chỉ số phân loại
: 631
12
Thiết kế cải tiến máy khoan hồ trồng cây lắp sau máy kéo Shibaura - 3000A / GVHD: Lê Văn Thái
. - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 64tr
Thông tin xếp giá
: LV08006140
Chỉ số phân loại
: 631
13
Thiết kế cải tiến máy phát thực bì cầm tay thành máy dập lửa rừng tầng tháp / Hoàng Ngọc Anh; GVHD: Trần Văn Tùng
. - 2011. - 65 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7954
Chỉ số phân loại
: 631
14
Thiết kế cần trục di động để bốc, dỡ gỗ tại trung tâm nghiên cứu, thực nghiệm và chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng / GVHD: Lê Thị Kiểm
. - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 73tr
Thông tin xếp giá
: LV08006147
Chỉ số phân loại
: 631
15
Thiết kế cơ cấu tạo bầu cho máy đóng bầu bán cơ giới/ Nguyễn Văn Lai; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ
. - 2003. - 65 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005392
Chỉ số phân loại
: 631
16
Thiết kế hệ thống chuyên dùng để xẻ gỗ tại rừng / Tạ Văn Long; GVHD: Lê Văn Thái
. - 2011. - 63 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7947
Chỉ số phân loại
: 631
17
Thiết kế hệ thống điều khiển dùng màn hình cảm ứng và công nghệ led nhằm mục tiêu tiết kiệm điện và thân thiện môi trường cho căn hộ tiêu chuẩn / Nguyễn Doãn Thông; GVHD: Trần Kim Khôi
. - 2011. - 56 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7953
Chỉ số phân loại
: 631
18
Thiết kế hệ thống điều khiển tay gắp vật tự động ứng dụng vi điều khiển / Nguyễn Văn Thắng; GVHD: Hoàng Việt
. - 2011. - 66 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7961
Chỉ số phân loại
: 631
19
Thiết kế hệ thống giám sát điều khiển nhiệt độ lò nhiệt sử dụng PLC / Phạm Hồng Hòa; GVHD: Hoàng Việt
. - 2011. - 55 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7959
Chỉ số phân loại
: 631
20
Thiết kế hệ thống phun thuốc trừ sâu lắp sau máy kéo Shibaura 3100 phục vụ chăm sóc vải thiều tại Lục Ngạn - Bắc Giang / Ngô Duy Nguyện; GVHD: Trần Văn Tùng
. - 2011. - 76 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7958
Chỉ số phân loại
: 631
21
Thiết kế hệ thống quay số điện thoại tự động ứng dụng vi điều khiển AT89S52 / GVHD: Trần Kim Khôi
. - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 54tr
Thông tin xếp giá
: LV08006146
Chỉ số phân loại
: 631
22
Thiết kế hệ thống sấy Ngô giống / Nguyễn Mạnh Cường; GVHD: Dương Văn Tài
. - 2011. - 50 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7940
Chỉ số phân loại
: 631
23
Thiết kế hệ thống tưới cho vườn ươm thuộc Viện sinh thái rừng và môi trường trường Đại học Lâm Nghiệp / GVHD: Lê Văn Thái
. - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 58tr
Thông tin xếp giá
: LV08006137
Chỉ số phân loại
: 631
24
Thiết kế kỹ thuật khai thác gỗ rừng trồng tại huyện Tân Lạc - Hòa Bình / Phạm Văn Mạnh; GVHD: Nguyễn Văn Tựu
. - 2011. - 48 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7957
Chỉ số phân loại
: 631
25
Thiết kế kỹ thuật khai thác gỗ rừng tự nhiên tại Lâm trường Anh Sơn - Nghệ An/ Lê Nho Hồng; GVHD: Phạm Văn Lý
. - 2006. - 59 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005506
Chỉ số phân loại
: 631
26
Thiết kế kỹ thuật khu khai thác rừng trồng nguyên liệu giấy tại Công ty Lâm nghiệp Đoan Hùng - Phú Thọ / Phan Văn Tư; GVHD: Nguyễn Văn Quân
. - 2011. - 69 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7960
Chỉ số phân loại
: 631
27
Thiết kế kỹ thuật khu khai thác rừng trồng nguyên liệu giấy tại đội 1 Công ty Lâm nghiệp / Nguyễn Văn Minh; GVHD: Nguyễn Văn Quân
. - 2011. - 69 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7956
Chỉ số phân loại
: 631
28
Thiết kế kỹ thuật khu khai thác tại Hữu Lũng - Lạng Sơn/ Nguyễn Đình Tâm; GVHD: Nguyễn Kim
. - 2000. - 51 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005178
Chỉ số phân loại
: 631
29
Thiết kế lò sấy gỗ xẻ bằng hơi nước tại công ty Lâm sản Giáp bát / Đinh Trung Kiên; GVHD: Dương Văn Tài
. - 2007. - 62 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005569
Chỉ số phân loại
: 631
30
Thiết kế máy ép phục vụ sản xuất viên nhiên liệu từ phế liệu chế biến gỗ / Lê Hữu Trung; GVHD: Lê Văn Thái
. - 2011. - 59 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
Thông tin xếp giá
: LV7951
Chỉ số phân loại
: 631