KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Khảo sát khả năng tạo dăm của gỗ Keo Tai Tượng/ Lò Ngọc Tiến; GVHD: Hoàng Thúc Đệ . - 1993. - 27tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 2Lập biểu sản lượng dăm keo lá tràm (Acacia auriculiformis A.cunn ex Benth) sản xuất dăm gỗ ở tỉnh Thái Nguyên : [Bài trích] / Vũ Văn Thông, Vũ Tiến Hinh; Người phản biện: Vũ Nhâm . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014. Số 10. - tr. 92 - 97
  • Thông tin xếp giá: BT2954
  • 3Nghiên cứu ảnh hưởng của các chế độ gia công đến tỷ suất dăm công nghệ trên máy băm dăm BX 444/ Vũ Văn Dũng; GVHD: Hoàng Việt . - 2002. - 63 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000486
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 4Nghiên cứu ảnh hưởng của hỗn hợp dăm gỗ bồ đề và tràm bông vàng tới độ bền uốn tĩnh của sản phẩm/ Vũ Văn Thắng; GVHD: Nguyễn Trọng Nhân . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: LV07000411
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 5Nghiên cứu ảnh hưởng của vị trí gỗ theo chiều cao thân cây đến tỷ xuất dăm công nghệ. / Hoàng Công Trình; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Nội : ĐHLN, 2000. - 21 tr
  • Thông tin xếp giá: SV09000043
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 6Nghiên cứu một số nhân tố ảnh hưởng đến tỷ suất dăm khi băm dăm gỗ keo tai tượng trên máy/ Trần Nho Thọ; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2000. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005170
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 7Thiết kế hệ thống cung cấp dăm cho máy trộn keo TK - 01/ GVHD: Trịnh Văn Điểm; Nguyễn Văn Bỉ . - 2002. - 36 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000512
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 8Xác định quan hệ giữa hình dạng, kích thước, kết cấu dăm và chất lượng/ Lê Đức Kiên; GVHD: Trần Ngọc Thiệp . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 32 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000403
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 9Xác định tần số rung hợp lý của máy sàng BF - 1420C để phân loại một số loại dăm thường dùng tại TT-CNR trường Đại học Lâm nghiệp/ Nguyễn Đăng Hào; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 68 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000459
  • Chỉ số phân loại: 674