1 | | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây : Gieo hạt, chiết, giâm, ghép cành / Nguyễn Duy Minh. Tập 1 . - Hà Nội. : Nông nghiệp, 2003. - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005835, TK08005836, TK09011918, TK09011919 Chỉ số phân loại: 631.5 |
2 | | Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp/ Trần Thế Lực chủ biên, Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang . - . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2004. - 136 tr. ; 24 cm( ` ) Thông tin xếp giá: TK17435 Chỉ số phân loại: 621.8 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép / Trịnh Huy Đỗ (Chủ biên) . - Hà Nội : Hà Nội, 2005. - 204 tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09006366-GT09006375 Chỉ số phân loại: 621.8 |
4 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại công ty cổ phần 3/2-BQP - Tp. Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Phùng Thị Thúy Hằng; GVHD: Đỗ Thị Thúy Hằng . - 2017. - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12186 Chỉ số phân loại: 657 |
5 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng Vinacon Việt Nam - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Hiền; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2017. - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12253 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty cổ phần kết cấu thép số 5 : Khóa luận tốt nghiệp / Hồ Thị Hằng; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2016. - 76 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11074 Chỉ số phân loại: 657 |
7 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Đại Long - Ninh Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Quách Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Thị Thanh Huyền . - 2016. - 60 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11049 Chỉ số phân loại: 657 |
8 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty cổ phần sản xuất và thương mại phụ tùng ô tô Thuận Hòa - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hải Linh; GVHD: Võ Thị Phương Nhung . - 2016. - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11082 Chỉ số phân loại: 657 |
9 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty cổ phần Thương mại và đầu tư Nguyên liệu mới - Kỳ Sơn - Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Hoa; GVHD: Hoàng Thị Hảo . - 2016. - 69 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11045 Chỉ số phân loại: 657 |
10 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại công ty cổ phần xây dựng thương mại Việt Phát - Nghệ An / Phạm Thị Huyền; GVHD: Nguyễn Thị Thanh Huyền . - 2016. - 60 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11059 Chỉ số phân loại: 657 |
11 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại công ty cổ phần xây lắp Xuân Mai - chi nhánh Hà Đông - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Hoài Phương; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2015. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10391 Chỉ số phân loại: 657 |
12 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại Công ty TNHH Gattner Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Vi Thị Thảo; GVHD: Lưu Thị Thảo . - 2016. - 69 tr. : Mục lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11027 Chỉ số phân loại: 657 |
13 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại công ty TNHH Phú Hà, Khoái Châu, Hưng Yên : Khóa luận tốt nghiệp / Tạ Thị Thảo; GVHD: Chu Thị Thu . - 2017. - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12181 Chỉ số phân loại: 657 |
14 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty TNHH một thành viên đá xẻ mỹ nghệ Xuân Trường : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Thị Hằng; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương . - 2016. - 70 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11047 Chỉ số phân loại: 657 |
15 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty TNHH MTV Ánh Hường - Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hoa; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2016. - 63 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11233 Chỉ số phân loại: 657 |
16 | | Nghiên cứu công tác tổ chức hạch toán kế toán vật liệu - công cụ dụng cụ tại công ty giống gia cầm Lương Mỹ Hà Tây/ Đỗ Thị Hương; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08001321 Chỉ số phân loại: 634.9068 |