1 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ tẩm đến chiều sâu thẩm thuốc của gỗ keo tai tượng bằng phương pháp tẩm nóng lạnh / GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - H : ĐHLN, 2005. - 35tr Thông tin xếp giá: SV09000177 Chỉ số phân loại: 674 |
2 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian xử lý đến một số chỉ tiêu chất lượng gỗ keo tai tượng (Acacia mangium Willd) bằng phương pháp biến tính nhiệt : [Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật] / Nguyễn Thị Thắm; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2013. - 83 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2317 Chỉ số phân loại: 674 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt đến chất lượng gỗ keo tai tượng (Acacia mangium Will) : [Luận văn thạc sỹ kỹ thuật] / Nguyễn Minh Nghĩa; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2012. - 62 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1853 Chỉ số phân loại: 674 |
4 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ, thời gian xử lý trước biến tính nhiệt gỗ keo tai tượng (Acacia Mangium) đến một số tính chất của chúng : [Luận văn thạc sỹ kỹ thuật] / Phạm Thị Thu Hà; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2013. - 89 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2315 Chỉ số phân loại: 674 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian xử lý hóa mềm rơm và tỷ lệ phối trộn dăm rơm, dăm gỗ đến chất lượng ván dăm hỗn hợp gỗ Keo tai tượng và rơm : [Bài trích] / Trần Văn Chứ; Người phản biện: Hà Chu Chử . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014. Số 17 - tr. 114- 122 Thông tin xếp giá: BT3070 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ chất đóng rắn và thời gian ép tới cường độ dán dính màng keo syteko 1980/1993, synteko 1985/1993 cho gỗ keo tai tượng / Trần Hậu Ngự; GVHD: Trịnh Hiền Mai . - 2010. - 56 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7120 Chỉ số phân loại: 674 |
7 | | Nghiên cứu công nghệ ghép dài phôi gỗ hình thang từ gỗ Thông và gỗ Keo tai tượng / Ta Thị Phương Hoa,...[và những người khác]; Người phản biện: Võ Thành Minh . - 2021. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 16.- tr 118 - 124 Thông tin xếp giá: BT4998 |
8 | | Nghiên cứu công nghệ sản xuất ván ghép thanh theo phương pháp nối đầu trực tiếp từ gỗ keo tai tượng(Acacia Mangium Willd) / Trần Quang Hải; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2003. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV07000534 Chỉ số phân loại: 674 |
9 | | Nghiên cứu công nghệ sản xuất ván ghép thanh theo phương pháp nối ngón từ gỗ keo tai tượng (Acacia Mangium) / Phạm Văn Sáng; GVHD: Phạm Văn Chương . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000528 Chỉ số phân loại: 674 |
10 | | Nghiên cứu đề xuất công nghệ sản xuất compozit gỗ - nhựa từ phế liệu gỗ keo tai tượng và nhựa tái chế polypropylen / Vũ Huy Đại; Người phản biện: Đoàn Anh Vũ . - 2014. - //Tạp chí Nông Nghiệp & PTNT. - Năm 2014. Số22 . - tr. 121 - 128 Thông tin xếp giá: BT3151 |
11 | | Nghiên cứu đề xuất thông số công nghệ tạo ván LVL từ tổ hợp ván bóc gỗ Keo tai tượng, Bạch đàn Uro, Mỡ, Thông caribê để sản xuất gỗ khối / Hà Tiến Mạnh,...[và những người khác]; Người phản biện: Vũ Huy Đại . - 2021. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 12.- tr 106 - 114 Thông tin xếp giá: BT4982 |
12 | | Nghiên cứu khả năng sử dụng keo Synteko 1913/1999 để tạo gỗ ép định hình sử dụng làm đồ mộc ngoài trời từ gỗ Keo tai tượng / Nguyễn Thị Hằng; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - 2011. - 45 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV7359 Chỉ số phân loại: 674 |
13 | | Nghiên cứu khả năng tạo bột giấy từ nguyên liệu gỗ keo tai tượng (Acasia mangium) 5 tuổi / Lê Xuân Sơn; GVHD: Cao Quốc An . - 2011. - 83 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1511 Chỉ số phân loại: 674 |
14 | | Nghiên cứu một số biện pháp xử lý bề mặt (biến đổi màu sắc) gỗ Keo Tai Tượng (Acacia Mangium Will) dùng làm nguyên liệu để sản xuất đồ mộc / GVHD: Nguyễn Trọng Nhân . - Hà tây : ĐHLN, 2004. - 64tr Thông tin xếp giá: THS08000223, THS08000783 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | | Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ sản xuất ván ghép thanh sử dụng gỗ keo tai tượng (Acacia Mangium Willd) / GVHD:Hoàng Hữu Nguyên, Hoàng Văn Hiện . - Hà Nội : ĐHLN, 2001. - 121tr Thông tin xếp giá: TS08000061 Chỉ số phân loại: 674 |
16 | | Nghiên cứu sử dụng gỗ keo tai tượng vào sản xuất ván LVL / Trần Văn Chứ . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2006 . - Số 8 . - tr. 92 -94 Thông tin xếp giá: BT0248 |
17 | | Nghiên cứu sử dụng hỗn hợp gỗ Keo tai tượng (Acacia mangium Wild), Bồ đề (Styrax tonkinensis Pierre) vào sản xuất ván lạng kỹ thuật : Chuyên ngành: Kỹ thuật máy, thiết bị và công nghệ gỗ, giấy / Lê Vũ Thanh; GVHD: Hoàng Xuân Niên, Trần Văn Chứ . - Hà Nội: Đại học lâm nghiệp, 2009. - 96tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: THS1007 Chỉ số phân loại: 674 |
18 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của một số thông số tới chi phí năng lượng riêng và năng suất cắt xẻ dọc gỗ tai tượng bằng cưa đĩa / Bùi Văn Thiện; GVHD: Trinh Hữu Trọng . - 2011. - 85 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1422 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Nghiên cứu thử nghiệm tạo ván ép lớp LVL (Laminated veneer lumber) bằng ván mỏng, xẻ từ gỗ keo tai tượng / Nguyễn Văn Sáng; GVHD: Trần Tuấn Nghĩa . - 2010. - 45 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7038 Chỉ số phân loại: 674 |
20 | | Nghiên cứu xác định một số đặc điểm gỗ keo tai tượng cho chế biến gỗ xẻ / Nguyễn Trọng Nhân . - 2003. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2003. - Số 11. - tr. 1452 -1453 Thông tin xếp giá: BT0831 |
21 | | Nghiên cứu xác định trị số áp suất ép hợp lý khi dán dính gỗ Keo tai tượng, sử dụng hai laoij keo Synteko 1980/1993 và Synteko 1985/1993 / Đinh Hồng Trường; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 2010. - 60 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7029 Chỉ số phân loại: 674 |
22 | | Thành phần hóa học và khả năng sử dụng gỗ keo tai tượng. / Lưu Tín . - 1995. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1995. - Số 9. - tr 26 - 27 Thông tin xếp giá: BT1467 |
23 | | Xác định ảnh hưởng của nồng độ dung dịch thuốc (BB) đến chiều sâu thám thuốc bằng phương pháp khuếch tán đối với gỗ keo tai tượng/ Hoàng Kim Vy; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - 2002. - 46 tr Thông tin xếp giá: LV07000508 Chỉ số phân loại: 674 |
24 | | Xác định ảnh hưởng của thời gian ngâm đến chiều sâu thấm thuốc (BB) bằng phương pháp khuếch tán đối với gỗ keo tai tượng (Acacia Mangium)/ Hồ Quang Hà; GVHD: Đỗ Thị Ngọc Bích . - 2002. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV07000506 Chỉ số phân loại: 674 |