1 | | Công nghệ chế biến gỗ : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Hoàng Tiến Đượng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 348 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21129, MV22666-MV22685, MV27928-MV27930, MV27934-MV27937, MV27939-MV27941, MV27943-MV27950, MV27952-MV27965, MV27970-MV28027, MV33060-MV33064, TRB0120, TRB0121 Chỉ số phân loại: 674 |
2 | | Công nghệ mộc: Giáo trình ĐHLN/ Chu Sĩ Hải, Võ Thành Minh . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003598-GT09003612, GT09003614-GT09003624, GT09003626, MV21692-MV21711, MV30470-MV30505 Chỉ số phân loại: 694.071 |
3 | | Hiện tượng nứt vỡ gỗ tròn và gỗ xẻ cây bạch đàn trắng Eucalyptus camaldulensis Dehnh. / Đỗ Văn Bản . - 2010. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm2010 . - Số 4. - tr 1656 - 1661 Thông tin xếp giá: BT1265 |
4 | | Một số kỹ thuật lâm sinh nhằm tăng sinh trưởng rừng trồng keo lai cung cấp gỗ xẻ / Phạm Thế Dũng,...[ và những người khác] . - 2012. - //Ngành hàng gỗ Việt Nam . - Năm 2012. - tr.81 - 89 Thông tin xếp giá: BT2287 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số biện pháp kỹ thuật lâm sinh đến sinh trưởng của rừng trồng Keo lai cung cấp gỗ xẻ ở vùng Đông Nam Bộ / Phạm Thế Dũng,...[và những người khác]; Người thẩm định: Nguyễn Huy Sơn . - 2012. - //Tạp chí khoa học lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 2. - tr. 2207 - 2215 Thông tin xếp giá: BT2094 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỉa thưa tới năng suất, chất lượng gỗ xẻ và lợi nhuận thuần của rừng trồng Keo tai tượng (Acacia mangium Willd) tại Yên Thế, Bắc Giang / Phạm Quốc Chiến,...[và những người khác]; Người phản biện: Bùi thế Đồi . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. - Năm 2019 . Số 22. - tr 125 - 132 Thông tin xếp giá: BT4829 |
7 | | Nghiên cứu cải thiện giống keo tai tượng làm gỗ xẻ / Đoàn Ngọc Dao, Nguyễn Đức Kiên, Hà Huy Thịnh; Ngươi phản biện: Phạm Đức Tuấn . - 2012. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2012. - Số 18. - tr. 85 - 90 Thông tin xếp giá: BT2082 |
8 | | Nghiên cứu sử dụng gỗ bạch đàn Urophylla để sản xuất gỗ xẻ đóng đồ mộc. / Nguyễn Quang Trung . - 2009. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2009. - Số 4 . - tr 1121 - 1125 Thông tin xếp giá: BT1181 |
9 | | Nghiên cứu xác định lượng dư gia công cho khâu sấy của gỗ xẻ gỗ tràm ( Melaleuca cajuputi) / Bùi Duy Ngọc . - 2009. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2009. - Số 4. - tr 1126 - 1130 Thông tin xếp giá: BT1182 |
10 | | Nghiên cứu xác định tỷ lệ lợi dụng và đánh giá chất lượng gỗ xẻ từ gỗ bạch đàn trắng theo sơ đồ xẻ nhằm triệt tiêu ứng suất sinh trưởng. / Trần Tuấn Nghĩa . - 2007. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2007 . - Số 2. - tr.75 - 77 Thông tin xếp giá: BT0158 |
11 | | Nghiên cứu xác định tỷ lệ lợi dụng và đánh giá chất lượng gỗ xẻ từ gỗ bạch đàn trắng theo sơ đồ xẻ nhằm triệt tiêu ứng suất sinh trưởng. / Trần Tuấn Nghĩa . - 2007. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2007 . - Số 2. - tr.75 - 77 Thông tin xếp giá: BT0192 |
12 | | Sản xuất và thị trường các sản phẩm chế biến từ gỗ những năm qua trên thế giới / Phạm Đình Sơn . - 1990. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1990 . - Số7 . - tr.14 -15 Thông tin xếp giá: BT1488 |
13 | | Sử dụng gỗ Bạch đàn Urophylla để sản xuất gỗ xẻ - nguyên liệu đóng đồ mộc / Nguyễn Quang Trung . - 2012. - //Kỷ yếu hội nghị KHCN lâm nghiệp miền Trung. - Năm 2012. - tr.402 - 408 Thông tin xếp giá: BT2484 |
14 | | Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi đốt cho xí nghiệp chế biến gỗ gia Lâm Hà Nôi/ Nguyễn Duy Phương; GVHD: Đỗ Thi Ngọc Bích . - 2000. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV07000323 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | | Tính thể tích gỗ xẻ theo "bộ ván" / Đặng Đình Bôi . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số5 . - tr 458 Thông tin xếp giá: BT0959 |
16 | | Trồng rừng keo gỗ xẻ: Một số biện pháp kỹ thuật lâm sinh và khuyến nghị các giống keo phù hợp / Phạm Xuân Đỉnh và những người khác . - 2010. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2010. - Số 2. - tr 1244 Thông tin xếp giá: BT1757 |
17 | | Xác định lượng trừ hao co rút khi xẻ gỗ / Vũ Hân . - 1970. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1970 . - Số 9 . - tr.24 - 25 Thông tin xếp giá: BT1653 |