1 | | An introdution to genetic analysis / David T. Suzuki, Anthony J.F.Griffiths, Richard C. Lewontin . - 2nd ed. - San Francisco : W.H. Freeman, 1981. - 911 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0426 Chỉ số phân loại: 572.8 |
2 | | Analysis of biological development / Klaus Kalthoff . - 2nd ed. - Boston : McGraw - Hill, 2001. - xxiv, 895 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1825 Chỉ số phân loại: 571.8 |
3 | | Bảo tồn nguồn gen / Lê Đình Khả, Nguyễn Hoàng Nghĩa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1990. - 63 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK24137 Chỉ số phân loại: 634.956 |
4 | | Biology / Neil A. Campbell . - 2nd ed. - California : The Benjamin/Cummings, 1990. - 1165 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1869 Chỉ số phân loại: 574 |
5 | | Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hoà, Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 278 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09006899-TK09006908 Chỉ số phân loại: 576.5 |
6 | | Chuyển gen tạo rể tơ Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamenis Ha et Grushv.) qua trung gian vi khuẩn agrobacterium rhizogenes = Agrobacterium rhizogenes - mediated hairy roots fomation of Ngoc Linh ginseng (Panax vietnamenis Ha et Grushv.) / Hà Thị Mỹ Ngân,...[và những người khác] . - 2013. - //Tạp chí Công nghệ sinh học. - Năm 2013. Tập 11, Số 3. - tr. 479-486 Thông tin xếp giá: BT2927 |
7 | | Chú giải di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Đinh Đoàn Long . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 274 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14943-TK14952 Chỉ số phân loại: 576.5 |
8 | | Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen / Khuất, Hữu Thanh . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 221 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK20071-TK20073 Chỉ số phân loại: 572.8 |
9 | | Cơ sở khoa học công nghệ chuyển gen ở thực vật / Lê Thị Ánh Hồng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006513-TK09006522 Chỉ số phân loại: 660.6 |
10 | | Cơ sở sinh học phân tử / Lê Duy Thành (Chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 331 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17437-GT17446 Chỉ số phân loại: 572.8 |
11 | | Danh lục các loài thú ở khu bảo tồn thiên nhiên đề xuất Pù Hoạt, tỉnh Nghệ An và ý nghĩa bảo tồn nguồn gen quý hiếm của chúng / Lê Vũ Khôi, Nguyễn Đức Lành . - 2009. - //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. - Năm 2009. - tr.592 - 599 Thông tin xếp giá: BT2345 |
12 | | Di truyền học và cơ sở chọn giống/ Đ. Ph. Pêtrôp; Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Mộng Hùng (dịch) . - H. : Nông Nghiệp : Nxb Mir, 1984. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010092 Chỉ số phân loại: 567.5 |
13 | | Đánh giá hiện trạng và khả năng nhân giống bằng hom để bảo tồn nguồn gen loài Hoàng Đàn (Cupressus torulosa D.Don) tại khu bảo tồn thiên nhiên Hữu Liên, Hữu Lũng, Lạng Sơn. / Nguyễn Thị Minh Huệ; GVHD: Hoàng Kim Ngũ . - 2010. - 71 tr Thông tin xếp giá: THS1064 Chỉ số phân loại: 634.9 |
14 | | Đánh giá nguồn gen IRRDB 81 trong chọn tạo giống cao su kháng bệnh phấn trắng. / Lại Văn Lâm, Lê Mậu Tuý, Lê Hoàng Ngọc Anh . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008. - Số 9. - tr.26 - 29 Thông tin xếp giá: BT0109 |
15 | | Essentials of molecular biology / David Freifelder . - 2nd. ed. - Boston : Jones and Bartlett, 1993. - 495 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1149 Chỉ số phân loại: 572.8 |
16 | | Gen và những bước tiến của sinh học hiện đại / Nguyễn Ngọc Hải . - Hà Nội : Nxb Trẻ, 2002. - 154 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09011303-TK09011305 Chỉ số phân loại: 576.5 |
17 | | Giáo trình Di truyền học/ Đỗ Lê Thăng . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17785-GT17794 Chỉ số phân loại: 576.5071 |
18 | | Giới thiệu gen điều khiển quyết định tạo giao tử ở tuyến trùng mô hình Caenorhabditis elegans : Sách tham khảo. Tập 1 / Lê Thọ Sơn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 108 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV55847-MV55911, TK24884-TK24888 Chỉ số phân loại: 576.53 |
19 | | Human natures : Genes, Cultures, and the human prospect / Paul R. Ehrlich . - Washington : Island press, 2000. - 531 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0379 Chỉ số phân loại: 599.93 |
20 | | Introduction to molecular biology / Peter Paolella . - New York : WCB/McGraw - Hill, 1998. - 241 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1354 Chỉ số phân loại: 570 |
21 | | Nghiên cứu bảo tồn và phát triển nguồn gen loài cây thuốc quý Củ Dòm (Stephania dielsiana Y.C.WU) tại vườn quốc gia Ba Vì, Hà Nội / Phạm Công Nam; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2014. - 81 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2839, THS3251 Chỉ số phân loại: 333.7 |
22 | | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và đánh giá sinh trưởng phục vụ cho công tác chọn giống và bảo tồn nguồn gen Thông đuôi ngựa (Pinus massoniana) tại rừng thực nghiệm núi Luốt : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thu Trà; GVHD: Hoàng Vũ Thơ . - 2017. - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11999 Chỉ số phân loại: 660.6 |
23 | | Nghiên cứu phân lập Promoter của gen mã hóa cho glycine rich protein 1.8 (GRP 1.8) biểu hiện đặc biệt ở Xylem từ cây đậu cô ve (Phaseolus vulgaris L.) : Ngành: Công nghệ sinh học. Mã số: 307 / Trịnh Thị Thảo; GVHD: Bùi Văn Thắng, Ngô Văn Thanh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV09006717 Chỉ số phân loại: 660.6 |
24 | | Nghiên cứu tái sinh cây Xoan ta trội thông qua mô sẹo và bước đầu thử nghiệm chuyển gen GSI : Khóa luận tốt nghiệp / Lường Thị Loan; GVHD: Nguyễn Văn Phong . - 2017. - 32 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12013 Chỉ số phân loại: 660.6 |
25 | | Nhận diện gen mã hóa độ độc tố Cassiicolin trong các mẫu nấm Corynespora cassiicola phân lập trên cây Cao su ở Việt Nam / Nguyễn Đôn Hiệu, Nguyễn Anh Nghĩa, Nguyễn Bảo Quốc; Người phản biện: Nguyễn Văn Đồng . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. - Năm 2019 . Số 22. - tr 40 - 47 Thông tin xếp giá: BT4826 |
26 | | Phân lập gen GA20_cDNA mã hóa enzyme gibberellin 20-oxidase từ loài Keo tai tượng và Keo lai : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hà; GVHD: Nguyễn Văn Phong, Phạm Quang Chung . - 2017. - 41 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12012 Chỉ số phân loại: 660.6 |
27 | | Proceedings International Symposium on Genetic Conservation and Production of Tropical Forest Tree Seed / R.M. Drysdale, S.E.T. John, A.C. Yapa; E.F. Andersen (Text Processing and Design) : Proceedings . - Chiang Mai : AFTSC, 1993. - 282 p. : ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3875 Chỉ số phân loại: 634.956 |
28 | | Sinh học phân tử / Võ Thị Thương Lan . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09008624, GT09008631, GT09008635, GT09008640, GT09008641, GT09008648, GT09008649, GT09008651, GT09008659, GT09008662, GT09008663, GT09008665, GT09008667, GT09008669, GT09008677, GT09008680, GT09008683, GT09008685, GT09008688, GT09008705, GT09008707, GT09008714, GT09008715, GT09008719, MV18922-MV19001, MV31610-MV31640, MV32063-MV32069, MV33640-MV33646, MV35171-MV35175, MV36393-MV36400 Chỉ số phân loại: 572.8 |
29 | | Understanding Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson . - 2nd ed. - Dubuque : Wm.C.Brown, 1998. - 1025 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0506, NV0507, NV0509, NV0925 Chỉ số phân loại: 570 |