1 | | An introduction to statistical models in geology / W. C. Krumbein, Franklin A. Graybill . - . - New York : McGraw - Hill, 1965. - 475 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0286 Chỉ số phân loại: 553 |
2 | | Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens . - 8th ed. - New Jersey : Prentice-hall, 1997. - 638 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0412-NV0414, NV0843, NV0844, NV1875, NV2418 Chỉ số phân loại: 550 |
3 | | Environmental geology / Carla W. Montgomery . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2000. - 560 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0575, NV0851 Chỉ số phân loại: 550 |
4 | | Essential of geology / Stephen Marshak . - . - New York : Norton, 2003. - 536 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0215 Chỉ số phân loại: 550 |
5 | | Glossary of geology and related sciences : A cooperative project of the American geological institute / J. V. Howell . - . - Washington : The american geological institute, 1957. - 325 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0363 Chỉ số phân loại: 551.03 |
6 | | Investigation into physical geology : A laboratory manual / Jim Mazzullo . - . - New York : Saunders, 1998. - 300 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0231, NV0239 Chỉ số phân loại: 551 |
7 | | Laboratory exercises in environmental geology / Harvey Blatt . - 2nd ed. - New York : Mc Graw - Hill, 1998. - 177 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1317 Chỉ số phân loại: 363.7 |
8 | | Laboratory manual for physical geology / Norris W. Jones, Charles E. Jones . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill/Higher, 2008. - xii, 353 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0147 Chỉ số phân loại: 551 |
9 | | Laboratory Manual for physical Geology / Norris W. Jones, Charles E. Jones . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 364 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0650 Chỉ số phân loại: 551 |
10 | | The Field Guide to Geology / David Lambert, Diagram Group . - New York : Facts On File, 1988. - 256 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2483 Chỉ số phân loại: 551 |
11 | | View of the earth an introduction to geology / John J. Fagan . - . - New York : Holt, 1965. - 436 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0226 Chỉ số phân loại: 551 |