KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  25  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bước đầu nghiên cứu khảo nghiệm chất tạo màng Ure-Melamin-Fofrrmaldehid có tỉ lệ Melamin thấp sản xuất giấy tẩm keo phủ bề mặt ván nhân tạo/ Hà Sơn; GVHD: Hoàng Thúc Đệ . - 1990. - 56 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 2Chất phủ dạng tấm và màng trong trang sức bề mặt : (Sách tham khảo) / Trần Văn Chứ,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 172 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV57227-MV57291, TK25188-TK25192
  • Chỉ số phân loại: 674.42
  • 3Đánh giá thực trạng quá trình nấu bột giấy tại nhà máy giấy bãi bằng giai đoạn 2006 - 2011 / Nguyễn Đức Hạnh; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2011. - 66 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7345, LV7844
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 4Khảo sát, đánh giá các cải tiến công nghệ tẩy trắng bột giấy Bãi Bằng giai đoạn 2002 - 2007 / Phạm Văn Ba; GVHD: Lê Quang Diễn . - 2008. - 45 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005638
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 5Khảo sát, đánh giá quá trình tẩy trắng bột giấy tại nhà máy giấy Bãi Bằng giai đoạn 2005 - 2010 / Hà Đăng Chiến; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2011. - 53 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7344
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 6Một số ý kiến đề xuất nhằm tăng lợi nhuận sản xuất kinh doanh sản phẩm gỗ nguyên liệu giấy tại lâm trường Đoan Hùng Phú Thọ/ Ngô Đình Toàn; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2001. - 60 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001834
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 7Nâng cao hiệu quả kinh tế trồng rừng Bạch Đàn làm nguyên liệu giấy tại lâm trường Thành Hoà - Phú Thọ/ Lê Hồng Định; GVHD: Phạm Khắc Hồng . - 2000. - 60 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000927
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 8Nghiên cứu ảnh hưởng của hoạt động tái chế giấy tới môi trường nước và sức khỏe người dân tại Dương Ổ - Phong Khê - thành phố Bắc Ninh : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Phạm Thị Trang; GVHD: Bùi Văn Năng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 68 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006536
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 9Nghiên cứu chất lượng nước mặt tiếp nhận nguồn nước thải từ hoạt động sản xuất giấy của công ty TNHH Thương mại MTV Tuấn Tài, xã Thất Hùng, Kinh Môn, Hải Dương / Nguyễn Thị Thảo; GVHD: Bế Minh Châu . - 2015. - 58 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10739
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 10Nghiên cứu công tác tổ chức kế toán chi phí sản xuất trong khâu xây dựng rừng tại công ty nguyên liệu giấy Vĩnh Phú làm cơ sở đề xuất giải pháp phương hướng hoàn thiện/ Đào Thị Thu Hiền; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2001. - 76 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001833
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 11Nghiên cứu giá thành và đề xuất một số biện pháp hạ giá thành sản phẩm dăm gỗ Bạch Đàn - nguyên liệu giấy tại xí nghiệp vận tải và chế biến lâm sản - công ty nguyên liệu giấy Vĩnh Phú/ Vi Thị Lĩnh; GVHD: Nguyên Văn Tuấn . - 2001. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001829
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 12Nghiên cứu hiệu quả kinh tế rừng trồng Bồ Đề và Keo Tai Tượng làm nguyên liệu giấy tại lâm trường Cầu Ham - Bắc Quang -Hà Giang/ Lý Văn Dinh; GVHD: Phạm Xuân Phương . - 2001. - 56 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001111
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 13Nghiên cứu hoàn thiện phương án liên kết xây dựng rừng nguyên liệu với các hộ gia đình tại công ty nguyên liệu giấy Vĩnh Phú Phú Thọ/ Đặng Thị Hoa; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2001. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001835
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 14Nghiên cứu sản xuất giấy từ bèo Lục bình và cây Dướng bằng phương pháp thủ công : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hương Giang; GVHD: Đặng Hoàng Vương, Nguyễn Hải Hòa . - 2017. - 45 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13016
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 15Nghiên cứu tình hình tiêu thụ sản phẩm tại công ty nguyên liệu giấy Vĩnh Phú Phú Thọ/ Bùi Doãn Sỹ; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2001. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001838
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 16Những câu hỏi thường gặp trong công nghệ sản xuất nguyên liệu giấy và bột giấy / Cao Quốc An, Nguyễn Minh Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2015. - 198 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21622-TK21626
  • Chỉ số phân loại: 676
  • 17Pulping and paper-making properties of fast-growing plantation wood species. Volume 1, 19/1 / Forestry industries division forestry department . - Rome : Food and agriculture organization of the united nations, 1980. - 472 p. ; 28 cm
    18Pulping and paper-making properties of fast-growing plantation wood species. Volume 2, 19/2 / Forestry industries division forestry department . - Rome : Food and agriculture organization of the united nations, 1980. - iv, 396 p. ; 28 cm
    19Sản xuất thử nghiệm giấy tẩm keo U - F - FVA/ Đào Anh Tú; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - 1995. - 45tr. Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 20Sản xuất và thị trường các sản phẩm chế biến từ gỗ những năm qua trên thế giới / Phạm Đình Sơn . - 1990. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1990 . - Số7 . - tr.14 -15
  • Thông tin xếp giá: BT1488
  • 21Thiết kế khai thác gỗ nguyên liệu giấy tại lâm trường Việt Hưng - Yên Bái/ Phạm Cao Sơn; GVHD: Dương Văn Tài, Nguyễn Kim . - 2001. - 48 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005235
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 22Thiết kế kỹ thuật khu khai thác gỗ nguyên liệu giấy tại đội 3 lâm trường Tam Sơn - Thanh Sơn - Phú Thọ/ Nguyễn Văn Cộng; GVHD: Nguyễn Văn Quân . - 2002. - 52 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005344
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 23Thử nghiệm một số phương pháp lập biểu cấp đất cho rừng Mỡ trồng thuần loài đều tuổi ở trung tâm nguyên liệu giấy sợi/ Trần Văn Châu; GVHD: Vũ Tiến Hinh . - 1997. - 48 tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 24Thực trạng và đề xuất một số ý kiến nhằm hoàn thiện phương án sản xuất kinh doanh giấy đế tại lâm trường Hoành Bồ Quảng Ninh/ GVHD: Phạm Xuân Phương . - 2003. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001318
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 25Trang sức bề mặt ván dăm đã dán phủ giấy trang sức bằng sơn Nitro - xenlulô/ Phạm, Ngọc Quang; GVHD: Trần Văn Chứ, Vũ Huy Đại . - 2002. - 51 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000417
  • Chỉ số phân loại: 674